🌟 부인하다 (否認 하다)

Động từ  

1. 어떤 내용이나 사실을 인정하지 않다.

1. PHỦ NHẬN: Không thừa nhận nội dung hay sự thật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부인한 사실.
    Denied facts.
  • Google translate 부인하려 애쓰다.
    Try to deny.
  • Google translate 범행을 부인하다.
    Deny a crime.
  • Google translate 혐의를 부인하다.
    Deny the charges.
  • Google translate 완강히 부인하다.
    Flatly deny.
  • Google translate 그는 어젯밤에 나와 있었던 사실을 극구 부인했다.
    He flatly denied being with me last night.
  • Google translate 범인은 확실한 증거 앞에서 자신의 혐의를 더 이상 부인할 수 없었다.
    The criminal could no longer deny his charges in the face of solid evidence.
  • Google translate 범인이 혐의를 인정했나요?
    Did he admit the charges?
    Google translate 아니요. 자신이 한 일이 아니라면서 계속해서 부인하고 있어요.
    No. he keeps denying it, saying he didn't do it.
Từ trái nghĩa 시인하다(是認하다): 어떤 내용이나 사실이 맞거나 그러하다고 인정하다.

부인하다: deny,ひにんする【否認する】。いなむ【否む】,nier, contredire, dénier, démentir, désavouer, renier,negar, rechazar, desmentir, refutar, impugnar, oponerse,ينفي,үгүйсгэх, эсэргүүцэх, татгалзах,phủ nhận,ปฏิเสธ, บอกปัด, ไม่ยอมรับ,menyangkal, menolak, mengingkari,отрицать; отклонять; отвергать; отказывать,否认,否定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부인하다 (부ː인하다)
📚 Từ phái sinh: 부인(否認): 어떤 내용이나 사실을 인정하지 않음.

🗣️ 부인하다 (否認 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255)