🌟 부인하다 (否認 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부인하다 (
부ː인하다
)
📚 Từ phái sinh: • 부인(否認): 어떤 내용이나 사실을 인정하지 않음.
🗣️ 부인하다 (否認 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 루머를 부인하다. [루머 (rumor)]
- 스캔들을 부인하다. [스캔들 (scandal)]
- 설을 부인하다. [설 (說)]
- 일체 부인하다. [일체 (一切)]
- 극구 부인하다. [극구 (極口)]
- 반칙을 부인하다. [반칙 (反則)]
- 강경히 부인하다. [강경히 (強硬히)]
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 부인하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255)