🌟 교제 (交際)

  Danh từ  

1. 서로 사귀며 가깝게 지냄.

1. SỰ GIAO DU: Việc kết giao và chơi thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이성 교제.
    Dating.
  • Google translate 건전한 교제.
    Sound intercourse.
  • Google translate 교제를 시작하다.
    Start dating.
  • Google translate 교제를 하다.
    Socialize with.
  • Google translate 교제를 허락하다.
    Allow companionship.
  • Google translate 오빠는 나이가 서른이 넘도록 이성 교제를 한 적이 한 번도 없다.
    My brother has never dated anyone of the opposite sex until he was over thirty.
  • Google translate 민준이와 지수는 오 년간의 교제 끝에 결혼을 하기로 결심했다.
    Min-jun and ji-su decided to get married after five years of dating.
  • Google translate 우리 집 딸아이가 벌써 남자 친구가 생긴 것 같아요.
    I think my daughter already has a boyfriend.
    Google translate 요즘 애들이야 워낙 빨리 이성 교제를 시작하니까 너무 걱정 마세요.
    Don't worry too much because kids these days start dating so quickly.

교제: dating; relationship,こうさい【交際】。つきあい【付き合い】,relation amoureuse,noviazgo,مرافقة,үерхэл, уулзалт,sự giao du,การคบหา, การมีความสัมพันธ์, การติดต่อ,berpacaran,дружеские отношения; общение; коммуникация,交往,

2. 어떤 목적을 위하여 다른 사람과 사귀어 가깝게 지냄.

2. SỰ GIAO TẾ: Việc kết giao và chơi thân với người khác vì mục đích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사업상의 교제.
    Business intercourse.
  • Google translate 교제를 끊다.
    Cutting off companionship.
  • Google translate 교제를 이어 가다.
    Keep company.
  • Google translate 교제를 하다.
    Socialize with.
  • Google translate 교제에 애쓰다.
    Try to socialize.
  • Google translate 나는 우리 회사 제품을 납품하기 위해 박 사장과의 교제에 힘써 왔다.
    I've been working with president park to deliver our company's products.
  • Google translate 김 의원은 여러 분야의 사람들과 교제를 이어 가면서 정치적 영향력을 넓혔다.
    Kim expanded his political influence by continuing to socialize with people in various fields.
  • Google translate 유학 생활 동안 문화적 차이는 어떻게 극복하셨나요?
    How did you overcome cultural differences during your study abroad?
    Google translate 외국인 친구들과 교제를 하며 다양한 문화를 접하고자 했습니다.
    I wanted to interact with foreign friends and experience a variety of cultures.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교제 (교제)
📚 Từ phái sinh: 교제하다(交際하다): 서로 사귀며 가깝게 지내다., 어떤 목적을 위하여 다른 사람과 사귀…
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Mối quan hệ con người  

🗣️ 교제 (交際) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)