🌟 몸부림치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몸부림치다 (
몸부림치다
) • 몸부림치어 (몸부림치어
몸부림치여
) 몸부림쳐 (몸부림처
) • 몸부림치니 ()
🗣️ 몸부림치다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㅂㄹㅊㄷ: Initial sound 몸부림치다
-
ㅁㅂㄹㅊㄷ (
몸부림치다
)
: 감정이 거세지거나 어떤 자극을 받아 몸을 이리저리 심하게 흔들거나 움직이다.
Động từ
🌏 NHÚN NHẨY, VẬT LỘN, LĂN LỘN, VÙNG VẪY: Lắc lư hay cử động thân người qua bên này bên kia một cách dữ dội do tình cảm trỗi dậy hay bị kích thích nào đó.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52)