🌷 Initial sound: ㅁㅂㄹㅊㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
몸부림치다
:
감정이 거세지거나 어떤 자극을 받아 몸을 이리저리 심하게 흔들거나 움직이다.
Động từ
🌏 NHÚN NHẨY, VẬT LỘN, LĂN LỘN, VÙNG VẪY: Lắc lư hay cử động thân người qua bên này bên kia một cách dữ dội do tình cảm trỗi dậy hay bị kích thích nào đó.
• Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)