🌟 푸드덕거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 푸드덕거리다 (
푸드덕꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 푸드덕: 큰 새가 힘차게 날개를 치는 소리. 또는 그 모양., 큰 물고기가 힘차게 꼬리를…
🗣️ 푸드덕거리다 @ Ví dụ cụ thể
- 새가 푸드덕거리다. [새]
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)