🌟 푸드덕거리다

Động từ  

1. 큰 새가 힘차게 계속해서 날개를 치다.

1. VỖ PHÀNH PHẠCH: Chim lớn liên tục vỗ cánh thật mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 푸드덕거리며 날뛰다.
    Flutter and run.
  • 푸드덕거리며 날아오르다.
    Flap up.
  • 닭이 푸드덕거리다.
    Chickens flutter.
  • 새가 푸드덕거리다.
    Birds flutter.
  • 날개를 푸드덕거리다.
    Flapping wings.
  • 식당 주인이 잡으려는 꿩이 푸드덕거리며 날갯짓을 했다.
    The pheasant the restaurant owner was trying to catch fluttered and flapped its wings.
  • 동생의 손아귀에 있는 참새는 날개를 푸드덕거리며 안간힘을 썼다.
    The sparrow in his brother's grasp struggled with his wings flapping.
  • 사육장 청소를 할 동안 문 잠그는 것 잊지 마세요.
    Don't forget to lock the door while cleaning the kennel.
    네. 새들이 푸드덕거리며 도망가지 않도록 할게요.
    Yes. i won't let the birds flutter away.
Từ đồng nghĩa 푸드덕대다: 큰 새가 힘차게 계속해서 날개를 치다., 큰 물고기가 힘차게 계속해서 꼬리를…
Từ đồng nghĩa 푸드덕푸드덕하다: 큰 새가 계속해서 힘차게 날개를 치다., 큰 물고기가 계속해서 힘차게 …

2. 큰 물고기가 힘차게 계속해서 꼬리를 치다.

2. QUẪY TÒM TÕM: Cá lớn liên tục quẫy đuôi thật mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 푸드덕거리며 날뛰다.
    Flutter and run.
  • 푸드덕거리며 뛰다.
    Running with a flutter.
  • 푸드덕거리며 몸부림치다.
    Writhe with a flutter.
  • 푸드덕거리며 움직이다.
    Move with a flutter.
  • 물고기가 푸드덕거리다.
    Fish flutters.
  • 승규가 건져 올린 물고기가 푸드덕거리자 낚시 바늘이 빠졌다.
    When the fish that seung-gyu recovered fluttered, the hook fell out.
  • 어머니가 뜨거운 냄비 속에 살아 있던 물고기를 넣자 푸드덕거렸다.
    Fluttered as mother put the live fish in the hot pot.
  • 이거 생물인가요?
    Is this a living thing?
    그럼요. 저희 집은 푸드덕거리는 살아 있는 생선만 취급합니다.
    Of course. we only handle live fish that flutter.
Từ đồng nghĩa 푸드덕대다: 큰 새가 힘차게 계속해서 날개를 치다., 큰 물고기가 힘차게 계속해서 꼬리를…
Từ đồng nghĩa 푸드덕푸드덕하다: 큰 새가 계속해서 힘차게 날개를 치다., 큰 물고기가 계속해서 힘차게 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 푸드덕거리다 (푸드덕꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 푸드덕: 큰 새가 힘차게 날개를 치는 소리. 또는 그 모양., 큰 물고기가 힘차게 꼬리를…

🗣️ 푸드덕거리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 푸드덕거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8)