🌟 바둥바둥하다

Động từ  

1. 덩치가 약간 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 자꾸 팔이나 다리를 내저으며 움직이다.

1. QUẪY ĐẠP, VÙNG VẪY, GIÃY GIỤA: Cái có thân hình hơi nhỏ bị treo hoặc khuỵu xuống nên huơ (khuơ) lắc chân tay và liên tục cử động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아기가 바둥바둥하다.
    The baby is in a hurry.
  • Google translate 다리를 바둥바둥하다.
    Struggle with one's legs.
  • Google translate 온몸을 바둥바둥하다.
    Be in a hurry all over.
  • Google translate 팔을 바둥바둥하다.
    Wriggle one's arms.
  • Google translate 팔다리를 바둥바둥하다.
    Struggle arms and legs.
  • Google translate 그 사내는 그물 안에서 바둥바둥하는 토끼를 놓아 주었다.
    The man let the rabbit go in the net.
  • Google translate 아이는 아빠의 팔에 매달려 바둥바둥하며 재미있다는 듯이 깔깔거렸다.
    The child clung to his father's arm and struggled, giggling funny.
  • Google translate 아기가 팔을 바둥바둥해서 주사를 놓을 수가 없어요.
    The baby's arm is tied up and can't give him an injection.
    Google translate 제가 팔을 붙잡고 있을게요.
    I'll hold your arm.
Từ đồng nghĩa 바둥거리다: 덩치가 약간 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 팔이나 다리를 내저으며 자꾸 움…
Từ đồng nghĩa 바둥대다: 덩치가 약간 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 팔이나 다리를 내저으며 자꾸 움직…
작은말 바동바동하다: 덩치가 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 자꾸 팔이나 다리를 내저으며 움직이…

바둥바둥하다: struggle; writhe,じたばたする,se débattre, se démener,menearse, removerse, agitarse, sacudirse,يتلوي ويتعرّج ، يتمعّج ، يتعرقص ، يتبرعص,сарвага сарвага хийх, савчих, сарвалзах,quẫy đạp, vùng vẫy, giãy giụa,ห้อยต่องแต่ง, กระดิก, หยุกหยิก, ขยุกขยิก, ยิกยัก, กระดุกกระดิก, ห้อย, ห้อยโหน, แกว่งไปมา,menggoyangkan, mengayunkan, menggelepar,барахтать; болтать; махать,挣扎,乱蹬,

2. (비유적으로) 어려운 처지에서 벗어나거나 어떤 일을 이루려고 몹시 애를 쓰다.

2. QUẪY ĐẠP, VÙNG VẪY, GIÃY GIỤA: (cách nói ẩn dụ) Rất cố gắng để đạt được việc nào đó hay thoát ra khỏi tình cảnh khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바둥바둥하며 몸부림치다.
    Struggle and struggle.
  • Google translate 바둥바둥하며 살다.
    Live in a hurry.
  • Google translate 바둥바둥하며 애쓰다.
    To struggle and struggle.
  • Google translate 바둥바둥하며 지내다.
    Get busy.
  • Google translate 바둥바둥해도 나아지지 않다.
    It doesn't get better even if you're in a hurry.
  • Google translate 나는 바둥바둥하며 모은 돈을 저축해 집을 샀다.
    I bought a house by saving the money i had saved in a hurry.
  • Google translate 어머니는 우리 다섯 남매를 혼자서 바둥바둥하며 키우셨다.
    Mother raised our five brothers and sisters on their own in a hurry.
  • Google translate 회사 사정이 좋지 않다고 들었어요.
    I heard the company's not doing well.
    Google translate 네, 회사를 살리기 위해 바둥바둥하고 애를 쓰지만 힘드네요.
    Yeah, i'm struggling to save the company, but it's hard.
Từ đồng nghĩa 바둥거리다: 덩치가 약간 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 팔이나 다리를 내저으며 자꾸 움…
작은말 바동바동하다: 덩치가 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 자꾸 팔이나 다리를 내저으며 움직이…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바둥바둥하다 (바둥바둥하다)
📚 Từ phái sinh: 바둥바둥: 덩치가 약간 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 팔이나 다리를 내저으며 자꾸 움직…

💕Start 바둥바둥하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)