🌟 바둥바둥하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바둥바둥하다 (
바둥바둥하다
)
📚 Từ phái sinh: • 바둥바둥: 덩치가 약간 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 팔이나 다리를 내저으며 자꾸 움직…
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)