🌟 허우적대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허우적대다 (
허우적때다
)
🗣️ 허우적대다 @ Ví dụ cụ thể
- 꼬르륵거리며 허우적대다. [꼬르륵거리다]
🌷 ㅎㅇㅈㄷㄷ: Initial sound 허우적대다
-
ㅎㅇㅈㄷㄷ (
허우적대다
)
: 손이나 발을 자꾸 이리저리 마구 흔들다.
Động từ
🌏 QUẪY ĐẠP, VẪY ĐẠP, GIÃY ĐẠP: Khua tay hoặc chân liên tục chỗ này chỗ kia.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97)