🌟 심의 (審議)

  Danh từ  

1. 어떤 내용이나 문제 등의 좋고 나쁨이나 알맞은 정도를 자세히 살핌.

1. SỰ CÂN NHẮC, SỰ XEM XÉT KỸ LƯỠNG: Sự xem xét kỹ lưỡng mức độ tốt, xấu, đúng đắn của một vấn đề hay nội dung nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예산의 심의.
    Budget review.
  • Google translate 심의 과정.
    The deliberation process.
  • Google translate 심의 기능.
    The function of deliberation.
  • Google translate 심의 대상.
    Subject to deliberation.
  • Google translate 심의 요청.
    Request for deliberation.
  • Google translate 심의를 거치다.
    Undergo deliberation.
  • Google translate 심의를 받다.
    Undergo deliberation.
  • Google translate 심의에 걸리다.
    Caught in deliberation.
  • Google translate 우리 동네를 위한 공원 개발 계획은 심의 결과 지원을 받지 못했다.
    The park development plan for our neighborhood was not supported as a result of the deliberation.
  • Google translate 방송국에서 새로 시작한 프로그램은 폭력적인 내용으로 심의에 걸렸다.
    The newly launched program at the station was subjected to deliberation for its violent content.
  • Google translate 우리가 낸 계획안이 심의를 통과했대!
    Our plan passed the deliberation!
    Google translate 정말이야? 다행이다. 그동안 고생한 게 헛되지 않았어.
    Are you sure? that's a relief. the hard work we've been through has not been in vain.

심의: deliberation; consideration; review,しんぎ【審議】,délibération,deliberación,مراجعة، معاينة,зөвшилцөл, хэлэлцүүлэг, судалгаа, ажиглалт,sự cân nhắc, sự xem xét kỹ lưỡng,การพิจารณาอย่างละเอียด, การตรวจสอบ,pembahasan, ulasan,обсуждение; рассмотрение,审议,审查,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심의 (시ː믜) 심의 (시ː미)
📚 Từ phái sinh: 심의되다(審議되다): 어떤 내용이나 문제 등의 좋고 나쁨이나 알맞은 정도가 자세히 살펴지… 심의하다(審議하다): 어떤 내용이나 문제 등의 좋고 나쁨이나 알맞은 정도를 자세히 살피다.
📚 thể loại: So sánh văn hóa  


🗣️ 심의 (審議) @ Giải nghĩa

🗣️ 심의 (審議) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149)