ㅌㄱㄷㄷ (
타개되다
)
: 어려운 일이 잘 처리되어 해결의 길이 열리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÁO GỠ, ĐƯỢC KHẮC PHỤC, ĐƯỢC ĐỐI PHÓ: Xử lí tốt công việc khó khăn và con đường giải quyết được mở ra.
ㅌㄱㄷㄷ (
타결되다
)
: 의견이 서로 다른 사람이나 단체가 서로 양보하여 일이 끝맺어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THOẢ THUẬN, ĐƯỢC DÀN XẾP: Những người hay tổ chức có ý kiến khác nhau nhượng bộ nhau và công việc được kết thúc.
ㅌㄱㄷㄷ (
투과되다
)
: 빛, 액체, 소리 등이 물질을 뚫고 통과하게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHIẾU QUA, ĐƯỢC RỌI QUA, BỊ LỌT QUA, ĐƯỢC THẤM QUA, BỊ THẨM THẤU: Những cái như ánh sáng, chất lỏng, tiếng động được xuyên qua và trở nên đi qua vật chất.
ㅌㄱㄷㄷ (
탐구되다
)
: 학문 등이 깊이 파헤쳐져 연구되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THAM CỨU, ĐƯỢC KHẢO CỨU: Học vấn v.v... được đào sâu và được nghiên cứu.
ㅌㄱㄷㄷ (
탈고되다
)
: 원고 쓰기를 마치게 되다.
Động từ
🌏 (BẢN THẢO) ĐƯỢC HOÀN THÀNH: Việc viết bản thảo được kết thúc.
ㅌㄱㄷㄷ (
통과되다
)
: 검사, 시험, 심의 등에서 해당 기준이나 조건에 맞아 인정되거나 합격하게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG QUA: Được công nhận hoặc đỗ, phù hợp với điều kiện hay tiêu chuẩn tương ứng trong các cuộc kiểm tra, thi, thẩm định v.v...
ㅌㄱㄷㄷ (
투고되다
)
: 집필 의뢰를 받지 않은 사람으로부터 신문이나 잡지 등에 실어 달라는 원고가 쓰여 보내어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GỬI BÀI: Bản thảo để nhờ đăng trên tạp chí hay báo của người không được đặt hàng viết bài được viết và gửi đi.
ㅌㄱㄷㄷ (
탕감되다
)
: 빚이나 요금, 세금 등의 물어야 할 것이 덜어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MIỄN GIẢM: Thứ phải trả như nợ, chi phí, thuế... được giảm bớt.
ㅌㄱㄷㄷ (
통고되다
)
: 어떤 사실이나 소식이 글이나 말로 전하여 알려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG BÁO, ĐƯỢC THÔNG TIN, ĐƯỢC BÁO TIN: Sự thật hay tin tức nào đó được truyền, cho biết bằng lời nói hay bài viết.