🌟 타개되다 (打開 되다)

Động từ  

1. 어려운 일이 잘 처리되어 해결의 길이 열리다.

1. ĐƯỢC THÁO GỠ, ĐƯỢC KHẮC PHỤC, ĐƯỢC ĐỐI PHÓ: Xử lí tốt công việc khó khăn và con đường giải quyết được mở ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 타개될 조짐.
    Signs of breaking up.
  • Google translate 교착 상태가 타개되다.
    The deadlock is broken.
  • Google translate 불안한 상황이 타개되다.
    An uneasy situation breaks down.
  • Google translate 어려움이 타개되다.
    Difficulties break through.
  • Google translate 위기가 타개되다.
    Crisis over.
  • Google translate 사장은 열악한 근무 환경이 타개되도록 노력할 것이라고 밝혔다.
    The president said he would try to overcome the poor working conditions.
  • Google translate 그는 신기술을 받아들이면 회사의 어려움이 타개될 것으로 내다보았다.
    He predicted that accepting the new technology would break the company's difficulties.
  • Google translate 대책을 마련할 생각은 안 하고 서로 비난만 하다니.
    We don't think about coming up with a plan, we blame each other.
    Google translate 그러게 말입니다. 이런 상황은 타개되어야 합니다.
    I know. this situation needs to be resolved.

타개되다: be overcome; be broken through,だかいされる【打開される】。だはされる【打破される】。うちやぶられる【打ち破られる】,être surmonté,resolver, superar,يقدم الحلول,даван туулах, хүнд байдлаас гарах,được tháo gỡ, được khắc phục, được đối phó,ได้รับการแก้ไข, ได้รับการหาทางออก, ถูกเอาชนะ, ถูกพิชิต,terbuka jalan keluar, terpecahkan,преодолевать,被克服,被扭转,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타개되다 (타ː개되다) 타개되다 (타ː개뒈다)
📚 Từ phái sinh: 타개(打開): 어려운 일을 잘 처리하여 해결의 길을 엶.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)