🌟 투과되다 (透過 되다)

Động từ  

1. 빛, 액체, 소리 등이 물질을 뚫고 통과하게 되다.

1. ĐƯỢC CHIẾU QUA, ĐƯỢC RỌI QUA, BỊ LỌT QUA, ĐƯỢC THẤM QUA, BỊ THẨM THẤU: Những cái như ánh sáng, chất lỏng, tiếng động được xuyên qua và trở nên đi qua vật chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광선이 투과되다.
    Light transmits.
  • Google translate 물이 투과되다.
    Water permeates.
  • Google translate 빛이 투과되다.
    Light transmits.
  • Google translate 소리가 투과되다.
    Sound transmits.
  • Google translate 엑스선이 투과되다.
    X-ray transmits.
  • Google translate 자외선이 투과되다.
    Ultraviolet rays are transmitted.
  • Google translate 창문으로 햇빛이 투과되어 방 안이 환해졌다.
    Sunlight passed through the window, brightening the room.
  • Google translate 정수기의 필터를 통해 깨끗한 물만 투과되었다.
    Only clean water was passed through the filter of the water purifier.
  • Google translate 오존층이 점점 얇아져서 큰일이에요.
    The ozone layer is getting thinner and thinner.
    Google translate 네. 그렇게 되면 투과되는 자외선이 강해져서 건강에 나쁜 영향을 끼친대요.
    Yes. that will make the uv rays that are transmitted stronger and adversely affect your health.

투과되다: be penetrated; being gone through,とうかされる【透過される】,pénétrer, être filtré,conseguir penetrar,يُخترق,нэвтрэх, нэвт гэрэлтэх, нэвт орох,được chiếu qua, được rọi qua, bị lọt qua, được thấm qua, bị thẩm thấu,ถูกเจาะผ่าน, ถูกซึมผ่าน, ถูกซึมแทรก,berpenetrasi, menerobos, menembus, merembes,проницать; пропускаться,透过,透射,穿过,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투과되다 (투과되다) 투과되다 (투과뒈다)
📚 Từ phái sinh: 투과(透過): 빛, 액체, 소리 등이 물질을 뚫고 통과함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103)