🌟 통과되다 (通過 되다)

Động từ  

1. 검사, 시험, 심의 등에서 해당 기준이나 조건에 맞아 인정되거나 합격하게 되다.

1. ĐƯỢC THÔNG QUA: Được công nhận hoặc đỗ, phù hợp với điều kiện hay tiêu chuẩn tương ứng trong các cuộc kiểm tra, thi, thẩm định v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 검사에 통과되다.
    Pass inspection.
  • 기준에 통과되다.
    Pass the standard.
  • 면접에 통과되다.
    Pass the interview.
  • 시험에 통과되다.
    Pass the test.
  • 심사에 통과되다.
    Pass the examination.
  • 무사히 통과되다.
    Pass unharmed.
  • 나는 열심히 공부해서 시험에 통과되었다.
    I studied hard and passed the exam.
  • 서류 심사에서 통과된 사람들은 다음 주에 면접을 보게 된다.
    Those who pass the document screening will be interviewed next week.
  • 이 물건은 왜 반품 처리가 된 거야?
    Why was this item returned?
    검사 기준에 통과되지 못해서 그래.
    It's because i didn't pass the test standards.

2. 신청서나 안건 등이 심사를 거쳐 승인되다.

2. ĐƯỢC PHÊ CHUẨN, ĐƯỢC THÔNG QUA: Đề án hay đơn đề nghị… được thẩm tra và phê duyệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개정안이 통과되다.
    The amendment is passed.
  • 계획이 통과되다.
    The plan is passed.
  • 법안이 통과되다.
    Bill passes.
  • 안건이 통과되다.
    An agenda is passed.
  • 국회에서 통과되다.
    Passed by the national assembly.
  • 단독으로 통과되다.
    Passed alone.
  • 이사회에서 새로운 안건이 통과된다는 것이 쉬운 것만은 아니었다.
    It was not easy for the board to pass the new agenda.
  • 국민들의 이익에 반한다는 지적을 받아 왔던 법안이 개정되어 오늘 아침 국회에서 통과되었다.
    The bill, which had been criticized as contrary to the interests of the people, was passed by the national assembly this morning.
  • 이번에 드디어 계획서가 통과되었다면서? 그동안 고생 많았어.
    I heard the plan was finally passed this time. you've worked so hard.
    응. 고마워. 이제 계획서대로 일을 진행하기만 하면 돼.
    Yes. thank you. now all you have to do is follow the plan.

3. 장애물이나 어려운 고비 등이 뚫려 지나가게 되다.

3. ĐƯỢC VƯỢT QUA: Chướng ngại vật hay cửa ải khó khăn được xuyên thủng và trở nên đi qua được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고난이 통과되다.
    Difficulties pass.
  • 시련이 통과되다.
    The ordeal is passed.
  • 어려움이 통과되다.
    Difficulties pass.
  • 장애물이 통과되다.
    Obstacles pass through.
  • 나는 이 끔찍한 시련이 어서 통과되기만을 간절히 바라고 있었다.
    I was eager for this terrible ordeal to pass quickly.
  • 인고의 세월이 통과되고 나자 그는 한층 더 성숙해진 모습이 되었다.
    After years of hard labor passed, he became more mature.
  • 고난이 통과되고 나면 지금 이 일도 정말 아무 일도 아닐 텐데.
    If the hardships were passed, this would be nothing.
    응. 항상 지나고 보면 별 일이 아니지만 그 당시는 어떤 때보다 힘든 법이잖아.
    Yeah. it's not a big deal after all, but it's harder than ever.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통과되다 (통과되다) 통과되다 (통과뒈다)
📚 Từ phái sinh: 통과(通過): 어떤 장소나 때를 거쳐서 지나감., 멈추었다가 가도록 예정된 곳을 그냥 지…


🗣️ 통과되다 (通過 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 통과되다 (通過 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226)