🌟 감량하다 (減量 하다)

Động từ  

1. 양이나 무게를 줄이다.

1. GIẢM LƯỢNG: Giảm bớt trọng lượng hay số lượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무게를 감량하다.
    Lose weight.
  • Google translate 쓰레기를 감량하다.
    Reduce trash.
  • Google translate 일 킬로그램을 감량하다.
    Lose one kilogram.
  • Google translate 체중을 감량하다.
    Lose weight.
  • Google translate 무리하게 감량하다.
    To lose too much weight.
  • Google translate 힘들게 감량하다.
    Hardly lose weight.
  • Google translate 개발 팀은 가벼운 자전거를 만들기 위해 무게를 감량할 수 있는 재료를 개발했다.
    The development team has developed a material that can lose weight to make light bicycles.
  • Google translate 우리 기업은 환경 보호를 위해 쓰레기로 나오는 오염 물질을 감량하려고 노력하고 있다.
    Our company is trying to reduce pollutants coming out of garbage to protect the environment.
  • Google translate 지수야, 안 본 사이에 몰라보게 날씬해진 것 같아.
    Jisoo, i think you've gotten extra skinny in the meantime.
    Google translate 응, 그동안 운동을 해서 몸무게를 좀 감량했거든.
    Yes, i've lost some weight since i've been working out.

감량하다: reduce weight,げんりょうする【減量する】,réduire, alléger,disminuir,يُنقِص,бууруулах, багасгах, цөөрүүлэх,giảm lượng,ลดลง, ทำให้น้อยลง, ทำให้เบาบาง, ทำให้เจือจาง, ลดหย่อน,mengurangi berat, mengurangi jumlah,уменьшать,减量,减轻分量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감량하다 (감ː냥하다)
📚 Từ phái sinh: 감량(減量): 양이나 무게를 줄임.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138)