🌟 감량하다 (減量 하다)

Động từ  

1. 양이나 무게를 줄이다.

1. GIẢM LƯỢNG: Giảm bớt trọng lượng hay số lượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무게를 감량하다.
    Lose weight.
  • 쓰레기를 감량하다.
    Reduce trash.
  • 일 킬로그램을 감량하다.
    Lose one kilogram.
  • 체중을 감량하다.
    Lose weight.
  • 무리하게 감량하다.
    To lose too much weight.
  • 힘들게 감량하다.
    Hardly lose weight.
  • 개발 팀은 가벼운 자전거를 만들기 위해 무게를 감량할 수 있는 재료를 개발했다.
    The development team has developed a material that can lose weight to make light bicycles.
  • 우리 기업은 환경 보호를 위해 쓰레기로 나오는 오염 물질을 감량하려고 노력하고 있다.
    Our company is trying to reduce pollutants coming out of garbage to protect the environment.
  • 지수야, 안 본 사이에 몰라보게 날씬해진 것 같아.
    Jisoo, i think you've gotten extra skinny in the meantime.
    응, 그동안 운동을 해서 몸무게를 좀 감량했거든.
    Yes, i've lost some weight since i've been working out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감량하다 (감ː냥하다)
📚 Từ phái sinh: 감량(減量): 양이나 무게를 줄임.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57)