🌟 그다음

Danh từ  

1. 어떠한 것에 뒤이어 오는 때나 장소, 순서.

1. SAU ĐÓ, TIẾP SAU: Tuần tự, nơi chốn hay thời gian đến sau một cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그다음 곳.
    Next place.
  • Google translate 그다음 날.
    The next day.
  • Google translate 그다음 달.
    The next month.
  • Google translate 그다음 상황.
    The next situation.
  • Google translate 그다음 순서.
    The next order.
  • Google translate 그다음 일.
    Next thing.
  • Google translate 그다음 장소.
    Next place.
  • Google translate 그다음 정류장.
    Next stop.
  • Google translate 그다음 책.
    The next book.
  • Google translate 그다음 해.
    The next one.
  • Google translate 마술 공연이 끝나면 그다음으로는 가수들의 공연이 있을 예정이다.
    After the magic show, there will be a performance by the singers.
  • Google translate 우리는 우선 길을 찾아보고 그다음 일은 그때 가서 생각해 보기로 했다.
    We decided to find a way first and then go and think about the next thing.
  • Google translate 전쟁이 일어나고 그다음 해가 되어도 전쟁이 끝날 기미는 보이지 않았다.
    There was no sign that the war would break out and that it would end in the following year.
  • Google translate 일이 끝나면 그다음에는 곧바로 도서관에 가서 맡겨 둔 책을 찾아오거라.
    When you're done with your work, go straight to the library and pick up the books you left behind.
  • Google translate 시청에 가려면 어디서 내려야 하죠?
    Where do i get off to get to the city hall?
    Google translate 그다음 정류장에서 내리시면 됩니다.
    You can get off at the next stop.
작은말 고다음: 고것에 뒤이어 오는 때나 자리.
Từ tham khảo 이다음: 이번의 바로 뒤에 이어져 오는 때나 차례., 얼마간의 시간이 지난 뒤.
준말 그담: 어떠한 것에 뒤이어 오는 때나 장소, 순서.

그다음: next; following,そのつぎ【その次】。そのあと・そのご【その後】,(n.) par la suite, suivant, après, ensuite,siguiente, próximo,القادم ، المقبل ، الآتي ، التالي,түүний дараа, дараах,sau đó, tiếp sau,ต่อไป, ถัดไป, ถัดจากนั้น,berikutnya, selanjutnya,следующий,之后,下一个,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그다음 (그다음)


🗣️ 그다음 @ Giải nghĩa

🗣️ 그다음 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17)