🌟 구덩이

Danh từ  

1. 땅이 둥그렇고 깊게 파인 곳.

1. HẦM, HỐ, HANG, LỖ: Nơi mà đất được đào thành vòng tròn và sâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깊은 구덩이.
    Deep pit.
  • Google translate 구덩이가 파이다.
    Pit is pie.
  • Google translate 구덩이를 파다.
    Dig pit.
  • Google translate 구덩이에 빠지다.
    Fall into a pit.
  • Google translate 구덩이에서 나오다.
    Out of the pit.
  • Google translate 밤새 내린 폭우로 길 곳곳에 진흙 구덩이가 생겼다.
    The heavy rains of the night created mud pits all over the road.
  • Google translate 할머니께서는 아직도 구덩이를 파서 김치를 땅에 묻으신다.
    Grandmother still digs holes and burrows kimchi in the ground.
  • Google translate 이 정도 깊이이면 기둥을 박을 수 있을까요?
    Is this deep enough to drive a pole?
    Google translate 글쎄요, 구덩이가 좀 얕은 것 같네요.
    Well, the pit looks a little shallow.

구덩이: hole,くぼみ【窪み】,creux, bas-fond, fossé, trou,hoyo, foso, bache, agujero, cavidad, hueco,حفرة,нүх,hầm, hố, hang, lỗ,หลุม, บ่อ, โพรง, รู,lubang,яма; впадина,坑,潭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구덩이 (구덩이)


🗣️ 구덩이 @ Giải nghĩa

🗣️ 구덩이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57)