🌟 그다음
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그다음 (
그다음
)
🗣️ 그다음 @ Giải nghĩa
- 이월하다 (移越하다) : 한 기간 동안 쓰고 남은 예산이나 모인 돈 등을 그다음 기간으로 넘기다.
- 중등 교육 (中等敎育) : 초등 교육을 마치고 그다음 단계로 하는, 중학교와 고등학교 교육.
- 이어지다 : 어떤 일의 결과나 어떤 상황이 그다음 단계에 영향을 미치다.
- 이월되다 (移越되다) : 한 기간 동안 쓰고 남은 예산이나 모인 돈 등이 그다음 기간으로 넘겨지다.
- 이월 (移越) : 한 기간 동안 쓰고 남은 예산이나 모인 돈 등을 그다음 기간으로 넘기는 일.
🗣️ 그다음 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄷㅇ: Initial sound 그다음
-
ㄱㄷㅇ (
그동안
)
: 앞에서 이미 이야기한 만큼의 기간. 또는 다시 만나거나 연락하기까지의 일정한 기간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRONG THỜI GIAN QUA, TRONG KHOẢNG THỜI GIAN ĐÓ: Thời gian bằng khoảng thời gian đã nói trước đó. Hoặc thời gian nhất định cho tới khi gặp hay liên lạc lại. -
ㄱㄷㅇ (
고등어
)
: 등이 푸르고 검은 물결무늬가 있으며 배는 흰, 살이 많은 바닷물고기.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁ THU: Cá biển có nhiều thịt, bụng màu trắng, lưng có những đường uốn lượn màu đen và xanh. -
ㄱㄷㅇ (
강더위
)
: 오랫동안 비가 오지 않고 햇볕만 센 심한 더위.
Danh từ
🌏 CÁI NÓNG THIÊU ĐỐT, CÁI NÓNG HỪNG HỰC: Cái nóng dữ dội do nắng cháy và không có mưa trong một thời gian dài. -
ㄱㄷㅇ (
궁둥이
)
: 앉을 때 바닥에 닿는 엉덩이의 아랫부분.
Danh từ
🌏 ĐÍT: Phần dưới của mông, chạm xuống nền khi ngồi. -
ㄱㄷㅇ (
고다음
)
: 고것에 뒤이어 오는 때나 자리.
Danh từ
🌏 LẦN SAU, SAU: Lúc hay vị trí đến liền sau đó. -
ㄱㄷㅇ (
검둥이
)
: 피부색이 검은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI NƯỚC DA ĐEN: Người có màu da đen. -
ㄱㄷㅇ (
구두약
)
: 구두를 닦는 데 쓰는 약.
Danh từ
🌏 NƯỚC ĐÁNH BÓNG GIÀY, XI GIÀY: Thuốc dùng trong việc đánh giày. -
ㄱㄷㅇ (
곰돌이
)
: (귀엽게 이르는 말로) 곰.
Danh từ
🌏 CON GẤU: (cách nói dễ thương) Con gấu. -
ㄱㄷㅇ (
구덩이
)
: 땅이 둥그렇고 깊게 파인 곳.
Danh từ
🌏 HẦM, HỐ, HANG, LỖ: Nơi mà đất được đào thành vòng tròn và sâu. -
ㄱㄷㅇ (
고대인
)
: 고대에 살던 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CỔ ĐẠI: Người sống vào thời kỳ cổ đại. -
ㄱㄷㅇ (
그다음
)
: 어떠한 것에 뒤이어 오는 때나 장소, 순서.
Danh từ
🌏 SAU ĐÓ, TIẾP SAU: Tuần tự, nơi chốn hay thời gian đến sau một cái gì đó. -
ㄱㄷㅇ (
금덩이
)
: 금으로 된 덩이.
Danh từ
🌏 CỤC VÀNG, THỎI VÀNG: Vàng thành khối hay cục. -
ㄱㄷㅇ (
기도원
)
: 기독교에서 신도들이 모여 기도를 드리는 장소.
Danh từ
🌏 NHÀ CẦU NGUYỆN, NƠI CẦU NGUYỆN: Nơi mà các tín đồ tập hợp lại để cầu nguyện trong đạo Cơ Đốc Giáo.
• Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17)