🌟 그담

Danh từ  

1. 어떠한 것에 뒤이어 오는 때나 장소, 순서.

1. SAU ĐÓ, TIẾP SAU: Tuần tự, địa điểm hay thời gian đến sau một cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그담 곳.
    The place.
  • Google translate 그담 날.
    The day after that.
  • Google translate 그담 달.
    The month after that.
  • Google translate 그담 상황.
    The situation.
  • Google translate 그담 순서.
    The sequence after that.
  • Google translate 그담 장소.
    The place after that.
  • Google translate 그담 정류장.
    And then stop.
  • Google translate 그담 해.
    Just do it.
  • Google translate 그담으로 넘어가다.
    Go on.
  • Google translate 서류 정리 마치고 그담에는 뭘 하죠?
    What do we do after finishing filing?
    Google translate 그냥 잠시 쉬고 계세요.
    Just take a break.
  • Google translate 그 사람은 언제 갔니?
    When did he go?
    Google translate 엊그제 와서 그담 날 바로 갔어.
    He came in the day before yesterday and left right after that.
  • Google translate 학원 마치고 그담에 어디 가니?
    Where are you going after the academy?
    Google translate 또 다른 학원에 가야 해.
    I have to go to another academy.
  • Google translate 학교로 가려면 어디서 내려야 하죠?
    Where do i get off to get to school?
    Google translate 그담 역에서 내리시면 됩니다.
    Get off at gedam station.
Từ tham khảo 이담: 이번의 바로 뒤에 이어져 오는 때나 차례., 얼마간의 시간이 지난 뒤.
본말 그다음: 어떠한 것에 뒤이어 오는 때나 장소, 순서.
작은말 고담: 고것에 뒤이어 오는 때나 자리.

그담: next; following,そのつぎ【その次】。そのあと・そのご【その後】,(n.) par la suite, suivant, après, ensuite,siguiente, próximo,القادم ، المقبل ، الآتي ، التالي,түүний дараа,  дараах, дараагийн,sau đó, tiếp sau,ต่อไป, ถัดไป, ถัดจากนั้น,berikutnya, selanjutnya,следующий,之后,下一个,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그담 (그담)

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99)