🌟 하이라이트 (highlight)
Danh từ
📚 Variant: • 하일라이트
🌷 ㅎㅇㄹㅇㅌ: Initial sound 하이라이트
-
ㅎㅇㄹㅇㅌ (
하이라이트
)
: 스포츠, 연극, 영화 등에서 가장 돋보이거나 흥미 있는 장면.
Danh từ
🌏 TIÊU ĐIỂM, ĐỈNH ĐIỂM: Cảnh hứng thú hoặc tiêu biểu nhất ở thể thao, kịch, phim...
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28)