Danh từ
📚 Variant: • 하일라이트
Start 하 하 End
Start
End
Start 이 이 End
Start 라 라 End
Start 트 트 End
• Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13)