🌟 하이라이트 (highlight)

Danh từ  

1. 스포츠, 연극, 영화 등에서 가장 돋보이거나 흥미 있는 장면.

1. TIÊU ĐIỂM, ĐỈNH ĐIỂM: Cảnh hứng thú hoặc tiêu biểu nhất ở thể thao, kịch, phim...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주요 하이라이트.
    Main highlight.
  • 경기의 하이라이트.
    The highlight of the game.
  • 쇼의 하이라이트.
    The highlight of the show.
  • 행사의 하이라이트.
    Highlight of the event.
  • 하이라이트 영상.
    Highlight video.
  • 하이라이트 장면.
    Highlight scene.
  • 하이라이트를 보여 주다.
    Show highlights.
  • 지난 방송의 하이라이트를 보니 어떤 내용이 방송되었는지 알겠다.
    The highlight of the last broadcast shows what was on air.
  • 이 영화의 하이라이트는 주인공의 절친한 친구가 배신을 하는 장면이다.
    The highlight of the movie is the scene where the main character's close friend betrays.
  • 그 드라마가 오늘 결방한다고?
    The drama is not airing today?
    응. 오늘은 그동안 방송된 내용 중 하이라이트를 모아서 방송해 준대.
    Yes. they're going to gather highlights from what's been aired.

2. 그림이나 사진 등에서 가장 밝게 보이는 부분.

2. TIÊU ĐIỂM: Phần thấy rõ nhất ở tranh hay ảnh...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하이라이트 부분.
    Highlight part.
  • 하이라이트 조정.
    Adjust the highlight.
  • 하이라이트 처리.
    Highlight processing.
  • 하이라이트를 사용하다.
    Use highlights.
  • 하이라이트를 표현하다.
    Express highlights.
  • 이 사진은 하이라이트가 적절하게 나온 좋은 사진이다.
    This is a good picture with proper highlights.
  • 화가는 하이라이트를 주어 그림이 더욱 입체적으로 보이게 만들었다.
    The artist gave a highlight to make the painting look more three-dimensional.
  • 선생님, 제가 찍은 이 사진은 어때요?
    How about this picture i took?
    응, 좋은데 좀 더 하이라이트를 주면 좋겠다.
    Yes, it's good, but i'd like you to give me some more highlights.


📚 Variant: 하일라이트

💕Start 하이라이트 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13)