🌟 구렁텅이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구렁텅이 (
구렁텅이
)
🗣️ 구렁텅이 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄹㅌㅇ: Initial sound 구렁텅이
-
ㄱㄹㅌㅇ (
구렁텅이
)
: 몹시 험하고 깊게 움푹 파인 땅.
Danh từ
🌏 HỐ SÂU: Đất bị khoét trũng sâu và rất nguy hiểm.
• Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)