💕 Start: 텅
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
텅
:
큰 것의 속이 아무것도 없이 빈 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 RỖNG KHÔNG, TRỐNG CHƠN: Hình ảnh bên trong cái lớn trống rỗng không có cái gì.
•
텅텅
:
큰 것의 속이 비어서 아무것도 없는 모양.
Phó từ
🌏 TRỐNG RỖNG, TRỐNG HOÁC, TRỐNG TUỀNH TRỐNG TOÀNG: Hình ảnh bên trong của vật lớn rỗng, không có cái gì.
• Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92)