💕 Start: 텅
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
텅
:
큰 것의 속이 아무것도 없이 빈 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 RỖNG KHÔNG, TRỐNG CHƠN: Hình ảnh bên trong cái lớn trống rỗng không có cái gì.
•
텅텅
:
큰 것의 속이 비어서 아무것도 없는 모양.
Phó từ
🌏 TRỐNG RỖNG, TRỐNG HOÁC, TRỐNG TUỀNH TRỐNG TOÀNG: Hình ảnh bên trong của vật lớn rỗng, không có cái gì.
• Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273)