Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구렁텅이 (구렁텅이)
구렁텅이
Start 구 구 End
Start
End
Start 렁 렁 End
Start 텅 텅 End
Start 이 이 End
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23)