🌟 자비롭다 (慈悲 롭다)

Tính từ  

1. 남을 깊이 사랑하고 불쌍하게 여기는 마음이 있는 듯하다.

1. TỪ BI: Như thể có lòng yêu thương sâu sắc và thấy thương người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자비로운 마음.
    A merciful heart.
  • Google translate 자비로운 미소.
    A benevolent smile.
  • Google translate 자비로운 선생님.
    Merciful teacher.
  • Google translate 자비로운 어머니.
    A merciful mother.
  • Google translate 자비로운 표정.
    A benevolent look.
  • Google translate 자비롭게 대하다.
    Treat mercifully.
  • Google translate 자비롭게 말하다.
    Speak mercifully.
  • Google translate 선생님은 자비로운 마음으로 가난한 학생들을 위해 학비를 대신 마련해 주셨다.
    The teacher, with mercy, provided tuition for the poor students.
  • Google translate 할머니는 손자에게 손수 옷을 짜 주시고 간식을 만들어 주실 만큼 자비롭게 대해 주셨다.
    Grandmother was merciful enough for her grandson to knit his own clothes and make him a snack.
  • Google translate 아주머니, 그동안 자비롭게 대해 주셔서 감사해요.
    Ma'am, thank you for being so merciful.
    Google translate 별 말을. 낯선 곳에서 어렵게 공부하는 게 딱해 보여서 그랬을 뿐이야.
    Don't mention it. i just felt sorry for studying hard in a strange place.

자비롭다: merciful; compassionate; benign,じひぶかい【慈悲深い】,clément, indulgent,misericordioso, clemente, compasivo, bondadoso, caritativo, piadoso,رحيم,энэрэнгүй, нигүүлсэнгүй,từ bi,เมตตา, กรุณา, เมตตากรุณา, น่าเห็นอกเห็นใจ, น่าสงสาร, น่าเห็นใจ,mengasihani, berbelas kasihan,милосердный; милостивый; сострадательный,慈悲,慈善,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자비롭다 (자비롭따) 자비로운 (자비로운) 자비로워 (자비로워) 자비로우니 (자비로우니) 자비롭습니다 (자비롭씀니다)
📚 Từ phái sinh: 자비로이: 남을 깊이 사랑하고 가엾게 여기는 마음으로.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76)