🌟 자비롭다 (慈悲 롭다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자비롭다 (
자비롭따
) • 자비로운 (자비로운
) • 자비로워 (자비로워
) • 자비로우니 (자비로우니
) • 자비롭습니다 (자비롭씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 자비로이: 남을 깊이 사랑하고 가엾게 여기는 마음으로.
🌷 ㅈㅂㄹㄷ: Initial sound 자비롭다
-
ㅈㅂㄹㄷ (
저버리다
)
: 마땅히 지켜야 할 도리나 의리를 잊거나 어기다.
☆
Động từ
🌏 BỎ QUA,ĐI NGƯỢC LẠI, LÀM TRÁI (ĐẠO LÝ): Quên hoặc làm trái đạo lí hay nghĩa lí đáng lẽ phải giữ gìn. -
ㅈㅂㄹㄷ (
자비롭다
)
: 남을 깊이 사랑하고 불쌍하게 여기는 마음이 있는 듯하다.
Tính từ
🌏 TỪ BI: Như thể có lòng yêu thương sâu sắc và thấy thương người khác.
• Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76)