🌟 자비롭다 (慈悲 롭다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자비롭다 (
자비롭따
) • 자비로운 (자비로운
) • 자비로워 (자비로워
) • 자비로우니 (자비로우니
) • 자비롭습니다 (자비롭씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 자비로이: 남을 깊이 사랑하고 가엾게 여기는 마음으로.
🌷 ㅈㅂㄹㄷ: Initial sound 자비롭다
-
ㅈㅂㄹㄷ (
저버리다
)
: 마땅히 지켜야 할 도리나 의리를 잊거나 어기다.
☆
Động từ
🌏 BỎ QUA,ĐI NGƯỢC LẠI, LÀM TRÁI (ĐẠO LÝ): Quên hoặc làm trái đạo lí hay nghĩa lí đáng lẽ phải giữ gìn. -
ㅈㅂㄹㄷ (
자비롭다
)
: 남을 깊이 사랑하고 불쌍하게 여기는 마음이 있는 듯하다.
Tính từ
🌏 TỪ BI: Như thể có lòng yêu thương sâu sắc và thấy thương người khác.
• Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8)