🌟 발족시키다 (發足 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발족시키다 (
발쪽씨키다
)
📚 Từ phái sinh: • 발족(發足): 기관이나 단체 등이 새로 만들어져서 활동이 시작됨. 또는 그렇게 활동을 시…
🌷 ㅂㅈㅅㅋㄷ: Initial sound 발족시키다
-
ㅂㅈㅅㅋㄷ (
변질시키다
)
: 물건의 바탕이나 성질을 달라지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM BIẾN CHẤT: Làm cho nền tảng hay tính chất của vật khác đi. -
ㅂㅈㅅㅋㄷ (
복직시키다
)
: 직장을 그만두거나 해고되었던 사람을 다시 그 직장으로 돌아가게 하여 업무를 계속하게 하다.
Động từ
🌏 CHO PHỤC CHỨC, CHO QUAY LẠI LÀM VIỆC, CHO LÀM VIỆC TRỞ LẠI: Làm cho người đã thôi việc hoặc bị sa thải quay lại chỗ làm đó và tiếp tục công việc. -
ㅂㅈㅅㅋㄷ (
복종시키다
)
: 다른 사람의 명령이나 의견에 그대로 따르게 하다.
Động từ
🌏 BẮT PHỤC TÙNG: Bắt theo y nguyên ý kiến hay mệnh lệnh của người khác. -
ㅂㅈㅅㅋㄷ (
발전시키다
)
: 더 좋은 상태나 더 높은 단계로 나아가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO PHÁT TRIỂN: Làm cho tiến lên trạng thái tốt hơn hoặc giai đoạn cao hơn. -
ㅂㅈㅅㅋㄷ (
발족시키다
)
: 기관이나 단체 등을 새로 만들어서 활동을 시작하게 하다.
Động từ
🌏 CHO KHỞI ĐẦU, CHO BẮT ĐẦU: Lập mới cơ quan hay đoàn thể rồi làm cho bắt đầu hoạt động.
• Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)