🌟 발족시키다 (發足 시키다)

Động từ  

1. 기관이나 단체 등을 새로 만들어서 활동을 시작하게 하다.

1. CHO KHỞI ĐẦU, CHO BẮT ĐẦU: Lập mới cơ quan hay đoàn thể rồi làm cho bắt đầu hoạt động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기구를 발족시키다.
    Launch an organization.
  • Google translate 단체를 발족시키다.
    Launch an organization.
  • Google translate 모임을 발족시키다.
    Launch a meeting.
  • Google translate 협회를 발족시키다.
    Launch an association.
  • Google translate 정식으로 발족시키다.
    Formally launch.
  • Google translate 뜻있는 몇몇 작가들이 모여 작가 협회를 발족시켰다.
    Several meaningful writers gathered to launch the writers' association.
  • Google translate 정부는 문화를 발전시키기 위한 단체를 발족시키고 끊임없는 지원을 약속했다.
    The government launched an organization to develop culture and promised constant support.
  • Google translate 환경 보호 단체를 발족시킨 지 벌써 십 년이 지났습니다.
    It's already been ten years since we launched the environmental protection agency.
    Google translate 네, 그동안 우리 단체는 자연 환경을 지키기 위해 여러 가지로 애써 왔죠.
    Yes, in the meantime, our organization has been working hard to protect our natural environment.

발족시키다: start; begin; inaugurate,ほっそくさせる・はっそくさせる【発足させる】,lancer, inaugurer,instaurar, fundar, abrir, crear, establecer,يؤسّس,үйл ажиллагааг эхлүүлэх,cho khởi đầu, cho bắt đầu,ทำให้เริ่มต้น, ทำให้เริ่มทำ, ทำให้สร้างขึ้นมาใหม่, สถาปนาขึ้น,memulai, membentuk, membuat, mendirikan baru,основывать; учреждать; создавать; начинать,成立,创办,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발족시키다 (발쪽씨키다)
📚 Từ phái sinh: 발족(發足): 기관이나 단체 등이 새로 만들어져서 활동이 시작됨. 또는 그렇게 활동을 시…

💕Start 발족시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)