🌷 Initial sound: ㅂㅈㅅㅋㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

변질시키다 (變質 시키다) : 물건의 바탕이나 성질을 달라지게 하다. Động từ
🌏 LÀM BIẾN CHẤT: Làm cho nền tảng hay tính chất của vật khác đi.

복직시키다 (復職 시키다) : 직장을 그만두거나 해고되었던 사람을 다시 그 직장으로 돌아가게 하여 업무를 계속하게 하다. Động từ
🌏 CHO PHỤC CHỨC, CHO QUAY LẠI LÀM VIỆC, CHO LÀM VIỆC TRỞ LẠI: Làm cho người đã thôi việc hoặc bị sa thải quay lại chỗ làm đó và tiếp tục công việc.

복종시키다 (服從 시키다) : 다른 사람의 명령이나 의견에 그대로 따르게 하다. Động từ
🌏 BẮT PHỤC TÙNG: Bắt theo y nguyên ý kiến hay mệnh lệnh của người khác.

발전시키다 (發展 시키다) : 더 좋은 상태나 더 높은 단계로 나아가게 하다. Động từ
🌏 LÀM CHO PHÁT TRIỂN: Làm cho tiến lên trạng thái tốt hơn hoặc giai đoạn cao hơn.

발족시키다 (發足 시키다) : 기관이나 단체 등을 새로 만들어서 활동을 시작하게 하다. Động từ
🌏 CHO KHỞI ĐẦU, CHO BẮT ĐẦU: Lập mới cơ quan hay đoàn thể rồi làm cho bắt đầu hoạt động.


:
Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)