🌟 발전시키다 (發展 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발전시키다 (
발쩐시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 발전(發展): 더 좋은 상태나 더 높은 단계로 나아감., 일이 어떤 방향으로 전개됨.
🗣️ 발전시키다 (發展 시키다) @ Giải nghĩa
- 계발하다 (啓發하다) : 지능이나 재능, 사상 등을 일깨워 발전시키다.
- 펼치다 : 생각 등을 전개하거나 발전시키다.
- 양성하다 (養成하다) : 실력이나 능력 등을 길러서 발전시키다.
🗣️ 발전시키다 (發展 시키다) @ Ví dụ cụ thể
- 창의를 발전시키다. [창의 (創意)]
- 창조적으로 발전시키다. [창조적 (創造的)]
- 중화학 공업을 발전시키다. [중화학 공업 (重化學工業)]
- 역사를 발전시키다. [역사 (歷史)]
- 기법을 발전시키다. [기법 (技法)]
- 부단히 발전시키다. [부단히 (不斷히)]
🌷 ㅂㅈㅅㅋㄷ: Initial sound 발전시키다
-
ㅂㅈㅅㅋㄷ (
변질시키다
)
: 물건의 바탕이나 성질을 달라지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM BIẾN CHẤT: Làm cho nền tảng hay tính chất của vật khác đi. -
ㅂㅈㅅㅋㄷ (
복직시키다
)
: 직장을 그만두거나 해고되었던 사람을 다시 그 직장으로 돌아가게 하여 업무를 계속하게 하다.
Động từ
🌏 CHO PHỤC CHỨC, CHO QUAY LẠI LÀM VIỆC, CHO LÀM VIỆC TRỞ LẠI: Làm cho người đã thôi việc hoặc bị sa thải quay lại chỗ làm đó và tiếp tục công việc. -
ㅂㅈㅅㅋㄷ (
복종시키다
)
: 다른 사람의 명령이나 의견에 그대로 따르게 하다.
Động từ
🌏 BẮT PHỤC TÙNG: Bắt theo y nguyên ý kiến hay mệnh lệnh của người khác. -
ㅂㅈㅅㅋㄷ (
발전시키다
)
: 더 좋은 상태나 더 높은 단계로 나아가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO PHÁT TRIỂN: Làm cho tiến lên trạng thái tốt hơn hoặc giai đoạn cao hơn. -
ㅂㅈㅅㅋㄷ (
발족시키다
)
: 기관이나 단체 등을 새로 만들어서 활동을 시작하게 하다.
Động từ
🌏 CHO KHỞI ĐẦU, CHO BẮT ĐẦU: Lập mới cơ quan hay đoàn thể rồi làm cho bắt đầu hoạt động.
• Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)