🌷 Initial sound: ㅂㅈㅅㅋㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
변질시키다
(變質 시키다)
:
물건의 바탕이나 성질을 달라지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM BIẾN CHẤT: Làm cho nền tảng hay tính chất của vật khác đi.
•
복직시키다
(復職 시키다)
:
직장을 그만두거나 해고되었던 사람을 다시 그 직장으로 돌아가게 하여 업무를 계속하게 하다.
Động từ
🌏 CHO PHỤC CHỨC, CHO QUAY LẠI LÀM VIỆC, CHO LÀM VIỆC TRỞ LẠI: Làm cho người đã thôi việc hoặc bị sa thải quay lại chỗ làm đó và tiếp tục công việc.
•
복종시키다
(服從 시키다)
:
다른 사람의 명령이나 의견에 그대로 따르게 하다.
Động từ
🌏 BẮT PHỤC TÙNG: Bắt theo y nguyên ý kiến hay mệnh lệnh của người khác.
•
발전시키다
(發展 시키다)
:
더 좋은 상태나 더 높은 단계로 나아가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO PHÁT TRIỂN: Làm cho tiến lên trạng thái tốt hơn hoặc giai đoạn cao hơn.
•
발족시키다
(發足 시키다)
:
기관이나 단체 등을 새로 만들어서 활동을 시작하게 하다.
Động từ
🌏 CHO KHỞI ĐẦU, CHO BẮT ĐẦU: Lập mới cơ quan hay đoàn thể rồi làm cho bắt đầu hoạt động.
• Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103)