🌟 발족시키다 (發足 시키다)

Động từ  

1. 기관이나 단체 등을 새로 만들어서 활동을 시작하게 하다.

1. CHO KHỞI ĐẦU, CHO BẮT ĐẦU: Lập mới cơ quan hay đoàn thể rồi làm cho bắt đầu hoạt động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기구를 발족시키다.
    Launch an organization.
  • 단체를 발족시키다.
    Launch an organization.
  • 모임을 발족시키다.
    Launch a meeting.
  • 협회를 발족시키다.
    Launch an association.
  • 정식으로 발족시키다.
    Formally launch.
  • 뜻있는 몇몇 작가들이 모여 작가 협회를 발족시켰다.
    Several meaningful writers gathered to launch the writers' association.
  • 정부는 문화를 발전시키기 위한 단체를 발족시키고 끊임없는 지원을 약속했다.
    The government launched an organization to develop culture and promised constant support.
  • 환경 보호 단체를 발족시킨 지 벌써 십 년이 지났습니다.
    It's already been ten years since we launched the environmental protection agency.
    네, 그동안 우리 단체는 자연 환경을 지키기 위해 여러 가지로 애써 왔죠.
    Yes, in the meantime, our organization has been working hard to protect our natural environment.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발족시키다 (발쪽씨키다)
📚 Từ phái sinh: 발족(發足): 기관이나 단체 등이 새로 만들어져서 활동이 시작됨. 또는 그렇게 활동을 시…

💕Start 발족시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28)