🌟 등등 (等等)

Danh từ phụ thuộc  

1. 앞에서 말한 것 외에 더 있는 것을 줄임을 나타내는 말.

1. VÂN VÂN: Từ thể hiện sự tỉnh lượt điều ngoài điều đã nói ở trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미역, 다시마 등등의 해조류는 출산 후 여성에게 좋다.
    Seaweed, kelp, etc. are good for women after childbirth.
  • Google translate 국어 국문학과 1학년인 지수는 이번 학기에 통사론, 음운론 등등의 기초 과목을 듣고 있다.
    Jisoo, a freshman in the department of korean language and literature, is taking basic subjects such as syntactic, phonological and so on this semester.
  • Google translate 시장에서 뭐 사 왔어?
    What did you get from the market?
    Google translate 고등어, 사과, 시금치, 주방 세제 등등.
    Mackerel, apple, spinach, kitchen detergent, etc.
Từ tham khảo 등(等): 앞에서 말한 것 외에도 같은 종류의 것이 더 있음을 나타내는 말., 둘 이상을…

등등: et cetera,などなど【等等】,,etcétera,إلى آخره(إلخ)، وما إلى ذلك,гэх мэт, гэх зэрэг,vân vân,อื่น ๆ, เป็นต้น,dan sebagainya, dan lain-lain,и др.; и т. д.; и т. п.,等,等等,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등등 (등ː등)

📚 Annotation: 명사나 '-는' 뒤에 쓴다.

🗣️ 등등 (等等) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13)