🌟 등등 (等等)

Danh từ phụ thuộc  

1. 앞에서 말한 것 외에 더 있는 것을 줄임을 나타내는 말.

1. VÂN VÂN: Từ thể hiện sự tỉnh lượt điều ngoài điều đã nói ở trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미역, 다시마 등등의 해조류는 출산 후 여성에게 좋다.
    Seaweed, kelp, etc. are good for women after childbirth.
  • 국어 국문학과 1학년인 지수는 이번 학기에 통사론, 음운론 등등의 기초 과목을 듣고 있다.
    Jisoo, a freshman in the department of korean language and literature, is taking basic subjects such as syntactic, phonological and so on this semester.
  • 시장에서 뭐 사 왔어?
    What did you get from the market?
    고등어, 사과, 시금치, 주방 세제 등등.
    Mackerel, apple, spinach, kitchen detergent, etc.
Từ tham khảo 등(等): 앞에서 말한 것 외에도 같은 종류의 것이 더 있음을 나타내는 말., 둘 이상을…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등등 (등ː등)

📚 Annotation: 명사나 '-는' 뒤에 쓴다.

🗣️ 등등 (等等) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149)