🌟 지글거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지글거리다 (
지글거리다
)
🌷 ㅈㄱㄱㄹㄷ: Initial sound 지글거리다
-
ㅈㄱㄱㄹㄷ (
지글거리다
)
: 적은 양의 물이나 기름 등이 소리를 내면서 계속 끓다.
Động từ
🌏 SÔI XÈO XÈO: Những cái như một lượng nhỏ mỡ hay nước liên tục sôi và phát ra tiếng. -
ㅈㄱㄱㄹㄷ (
지근거리다
)
: 머리나 몸의 일부가 자꾸 쑤시듯 아프다.
Động từ
🌏 ĐAU NHOI NHÓI, ĐAU BUỐT: Một phần cơ thể hay đầu cứ bị đau nhói. -
ㅈㄱㄱㄹㄷ (
질겅거리다
)
: 질긴 물건을 거칠게 자꾸 씹다.
Động từ
🌏 NHAI NHÓP NHÉP: Nhai liên tục vật dai một cách thô thiển. -
ㅈㄱㄱㄹㄷ (
질금거리다
)
: 물이나 액체 등이 조금씩 자꾸 새어 흐르거나 나왔다 그쳤다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 RI RỈ CHẢY, RƠM RỚM (NƯỚC MẮT), NGÂN NGẤN (LỆ): Những cái như nước hay chất lỏng liên tục hơi dò gỉ chảy ra hoặc chảy ra rồi dừng lại. Hoặc làm cho như vậy.
• Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43)