🌟 지근거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지근거리다 (
지근거리다
)
🌷 ㅈㄱㄱㄹㄷ: Initial sound 지근거리다
-
ㅈㄱㄱㄹㄷ (
지글거리다
)
: 적은 양의 물이나 기름 등이 소리를 내면서 계속 끓다.
Động từ
🌏 SÔI XÈO XÈO: Những cái như một lượng nhỏ mỡ hay nước liên tục sôi và phát ra tiếng. -
ㅈㄱㄱㄹㄷ (
지근거리다
)
: 머리나 몸의 일부가 자꾸 쑤시듯 아프다.
Động từ
🌏 ĐAU NHOI NHÓI, ĐAU BUỐT: Một phần cơ thể hay đầu cứ bị đau nhói. -
ㅈㄱㄱㄹㄷ (
질겅거리다
)
: 질긴 물건을 거칠게 자꾸 씹다.
Động từ
🌏 NHAI NHÓP NHÉP: Nhai liên tục vật dai một cách thô thiển. -
ㅈㄱㄱㄹㄷ (
질금거리다
)
: 물이나 액체 등이 조금씩 자꾸 새어 흐르거나 나왔다 그쳤다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 RI RỈ CHẢY, RƠM RỚM (NƯỚC MẮT), NGÂN NGẤN (LỆ): Những cái như nước hay chất lỏng liên tục hơi dò gỉ chảy ra hoặc chảy ra rồi dừng lại. Hoặc làm cho như vậy.
• Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11)