🌟 지근거리다

Động từ  

1. 머리나 몸의 일부가 자꾸 쑤시듯 아프다.

1. ĐAU NHOI NHÓI, ĐAU BUỐT: Một phần cơ thể hay đầu cứ bị đau nhói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지근거리는 머리.
    A throbbing head.
  • Google translate 다리가 지근거리다.
    My legs are throbbing.
  • Google translate 어깨가 지근거리다.
    My shoulders ache.
  • Google translate 팔이 지근거리다.
    Arms tingle.
  • Google translate 허리가 지근거리다.
    My back is tingling.
  • Google translate 복잡한 문제로 머리가 지근거렸다.
    My head was throbbing with complicated problems.
  • Google translate 할머니는 허리가 지근거려서 더 이상 걸을 수 없다고 하셨다.
    Grandma said she couldn't walk anymore because her back was throbbing.
  • Google translate 아침부터 온몸이 지근거리는 걸 보니 비가 오려는 모양이야.
    My whole body's been throbbing since morning, so it looks like it's about to rain.
    Google translate 내가 좀 주물러 줄까?
    Do you want me to massage you?
Từ đồng nghĩa 지근대다: 머리나 몸의 일부가 자꾸 쑤시듯 아프다.
센말 지끈거리다: 머리나 몸의 일부가 자꾸 쑤시듯 아프다.

지근거리다: hurt; ache,ずきんずきんする,lanciner, être lancinant,doler,يشعر بألم في,хатгах, янгинах,đau nhoi nhói, đau buốt,ปวดแปลบ ๆ, ปวดตุบ ๆ, ปวดจี๊ด,nyut-nyutan,Болеть; ныть; ломить; резать; схватить,隐隐作痛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지근거리다 (지근거리다)

💕Start 지근거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11)