🌟 통조림 (桶 조림)

  Danh từ  

1. 식료품을 양철통에 넣고 높을 열을 가해 살균한 뒤 열리지 않도록 꼭 막아서 오래 보관할 수 있도록 한 식품.

1. ĐỒ HỘP: Thực phẩm có thể bảo quản lâu vì sau khi được bỏ vào hộp thiếc, gia nhiệt cao, sát trùng, đóng thật kín để không mở được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고등어 통조림.
    Canned mackerel.
  • Google translate 복숭아 통조림.
    Canned peach.
  • Google translate 참치 통조림.
    Canned tuna.
  • Google translate 통조림을 따다.
    Open a can.
  • Google translate 통조림을 만들다.
    Create a can.
  • Google translate 재료로 찐 옥수수 대신 옥수수 통조림을 이용해도 좋습니다.
    You may use canned corn instead of steamed corn.
  • Google translate 장을 볼 시간은 없을 때 이런 통조림이라도 있으면 한결 든든하다.
    When you don't have time to go grocery shopping, it's much more reliable to have these cans.
  • Google translate 혹시 과일 사다 놓은 거 있니?
    Did you buy any fruit?
    Google translate 지금 있는 과일은 냉장고에 있는 복숭아 통조림밖에 없어.
    The only fruit we have right now is canned peach in the fridge.

통조림: can; canned food,かんづめ【缶詰】,boîte de conserve, aliment en conserve,lata, conserva,علبة؛ أطعمة معلبة,лаазтай бүтээгдэхүүн, лаазалсан бүтээгдэхүүн,đồ hộp,อาหารกระป๋อง,kalengan, kaleng,консервы,罐头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통조림 (통조림)
📚 thể loại: Món ăn   Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 통조림 (桶 조림) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7)