🌟 통조림 (桶 조림)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통조림 (
통조림
)
📚 thể loại: Món ăn Văn hóa ẩm thực
🗣️ 통조림 (桶 조림) @ Ví dụ cụ thể
- 파인애플 통조림. [파인애플 (pineapple)]
- 나는 통조림 뚜껑을 열어 둥글고 노란 파인애플을 꺼내 먹었다. [파인애플 (pineapple)]
- 가미 통조림. [가미 (加味)]
- 찌개에 꽁치 통조림을 넣으면 어떨까? [가미 (加味)]
- 좋아. 가미 통조림이라서 다른 양념을 넣지 않고도 맛을 낼 수 있어. [가미 (加味)]
- 통조림 햄. [햄 (ham)]
- 참치 통조림. [참치]
- 요즘은 생선이나 과일을 가공하여 통조림 등으로 만든 공산물이 잘 팔린다. [공산물 (工産物)]
- 통조림 두 통. [통 (桶)]
- 전쟁을 대비해 주민들은 통조림을 여러 통 사다 놓았다. [통 (桶)]
- 번데기 통조림. [번데기]
- 정어리 통조림. [정어리]
- 통조림 식품은 가공한 후에 백 도 이상의 열처리를 가하여 살균을 한다. [열처리 (熱處理)]
- 옥수수 통조림. [옥수수]
- 꽁치 통조림. [꽁치]
- 황도 통조림. [황도 (黃桃)]
- 할머니는 달짝지근한 황도 통조림을 좋아하신다. [황도 (黃桃)]
🌷 ㅌㅈㄹ: Initial sound 통조림
-
ㅌㅈㄹ (
통조림
)
: 식료품을 양철통에 넣고 높을 열을 가해 살균한 뒤 열리지 않도록 꼭 막아서 오래 보관할 수 있도록 한 식품.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒ HỘP: Thực phẩm có thể bảo quản lâu vì sau khi được bỏ vào hộp thiếc, gia nhiệt cao, sát trùng, đóng thật kín để không mở được. -
ㅌㅈㄹ (
통제력
)
: 어떤 방침이나 목적에 따라 행위를 하지 못하게 막을 수 있는 힘.
Danh từ
🌏 SỨC KHỐNG CHẾ, KHẢ NĂNG KIỂM SOÁT: Sức mạnh có thể ngăn không cho thực hiện hành vi, theo mục đích hay phương châm nào đó. -
ㅌㅈㄹ (
투지력
)
: 싸우고자 하는 의지나 힘.
Danh từ
🌏 SỨC MẠNH TINH THẦN CHIẾN ĐẤU: Sức mạnh hay ý chí muốn đấu tranh.
• Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7)