🌟 구두약 (구두 藥)

Danh từ  

1. 구두를 닦는 데 쓰는 약.

1. NƯỚC ĐÁNH BÓNG GIÀY, XI GIÀY: Thuốc dùng trong việc đánh giày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구두약이 굳다.
    The shoe polish hardens.
  • 구두약을 바르다.
    Apply shoe polish.
  • 구두약을 칠하다.
    Apply shoe polish.
  • 구두약으로 닦다.
    To polish with shoe polish.
  • 구두약으로 광을 내다.
    Glaze with shoe polish.
  • 나는 아버지의 까만 구두에 구두약을 발라 닦았다.
    I polished my father's black shoes with shoe polish.
  • 삼촌은 구두약으로 광을 낸 구두를 신고 데이트를 나갔다.
    Uncle went out on a date wearing shoes polished with shoe polish.
  • 역시 구두는 구두닦이한테 맡겨야 제대로 광택이 나네요.
    As expected, shoes should be left to the shoemaker for proper polish.
    집에서도 구두약으로 닦으면 그렇게 될 수 있어요.
    That can happen at home if you use shoe polish.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구두약 (구두약) 구두약이 (구두야기) 구두약도 (구두약또) 구두약만 (구두양만)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67)