🌟 책하다 (責 하다)

Động từ  

1. 잘못을 꾸짖거나 나무라다.

1. TRÁCH MẮNG, TRÁCH MÓC: Rầy la và mắng mỏ về lỗi lầm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남을 책하다.
    Blame a person.
  • Google translate 자신을 책하다.
    Reproach oneself.
  • Google translate 친구를 책하다.
    Blame a friend.
  • Google translate 허물을 책하다.
    Reproach a fault.
  • Google translate 심하게 책하다.
    Severely reprimanded.
  • Google translate 크게 책하다.
    Big book.
  • Google translate 조원들은 발표를 망친 지수를 뒤에서 책하였다.
    The members of the group blamed jisoo for ruining the announcement.
  • Google translate 크게 화내며 학생들을 책하는 교수님의 모습이 낯설었다.
    It was strange to see the professor reproaching his students with great anger.
  • Google translate 다 이긴 경기에 역전패를 당하자 선수들은 서로를 책하기 시작했다.
    When the game was upset and defeated, the players began to blame each other.
Từ đồng nghĩa 책망하다(責望하다): 잘못을 꾸짖거나 나무라다.

책하다: scold; reproach; rebuke,しかる【叱る】。せめる【責める】。とがめる【咎める】。しっせきする【叱責する】。しったする【叱咤する】,réprimander,reprochar, recriminar,يوبّخ,зэмлэх, буруушаах,trách mắng, trách móc,ว่ากล่าว, ตำหนิ, ต่อว่า,menegur, memarahi, mengomeli, memperingati,ругать; порицать,责备,训斥,斥责,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 책하다 (채카다)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119)