🌟 체하다 (滯 하다)

☆☆   Động từ  

1. 먹은 음식이 잘 소화되지 않아 배 속에 답답하게 남아 있다.

1. ĐẦY BỤNG, KHÓ TIÊU: Thức ăn đã ăn không tiêu hóa được và gây khó chịu trong dạ dày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심하게 체하다.
    Severe indigestion.
  • Google translate 자주 체하다.
    Have frequent indigestion.
  • Google translate 툭하면 체하다.
    Have an upset stomach at times.
  • Google translate 지수는 점심 먹은 것이 체해서 저녁 내내 토했다.
    Jisoo had an upset stomach for lunch and threw up all evening.
  • Google translate 나는 식습관이 불규칙해 걸핏하면 체하고 속이 안 좋았다.
    My eating habits were irregular, so i had an upset stomach.
  • Google translate 어렸을 적 체했을 때마다 어머니는 내 배를 문질러 주시곤 했다.
    Whenever i had an upset stomach as a child, my mother would rub my stomach.
  • Google translate 배가 아프고 속이 더부룩해서 죽겠어요.
    My stomach hurts and i feel bloated.
    Google translate 밥을 급하게 먹더니 결국 체했구나.
    You ate in a hurry and ended up having an upset stomach.
Từ đồng nghĩa 얹히다: 어떤 물건이 어디 위에 올려놓아지다., 일정한 양이나 액수 위에 얼마 정도 더 …

체하다: have an upset stomach,しょくたいする【食滞する】。もたれる【凭れる・靠れる】,avoir une indigestion,estar mal del estómago, sufrir de indigestión, tener el estómago descompuesto,يصاب بسوء الهضم,түгжрэх,đầy bụng, khó tiêu,ท้องอืด, ท้องขึ้น, ท้องเฟ้อ, แน่นท้อง,pencernaan tidak lancar,иметь несварение желудка; получить расстройство желудка; иметь диспепсию,积食,滞食,伤食,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체하다 (체하다)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sức khỏe  


🗣️ 체하다 (滯 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 체하다 (滯 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)