🌟 끄덕하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끄덕하다 (
끄더카다
)
📚 Từ phái sinh: • 끄덕: 머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이는 모양.
🌷 ㄲㄷㅎㄷ: Initial sound 끄덕하다
-
ㄲㄷㅎㄷ (
끄덕하다
)
: 머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이다.
Động từ
🌏 GẬT GÙ: Khẽ cử động đầu một lần theo chiều lên xuống một cách nhẹ nhàng. -
ㄲㄷㅎㄷ (
까닥하다
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다.
Động từ
🌏 RUNG, LẮC, CỬ ĐỘNG LÊN XUỐNG: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần. -
ㄲㄷㅎㄷ (
깍듯하다
)
: 매우 예의가 바르다.
Tính từ
🌏 LỊCH THIỆP, NHÃ NHẶN, LỄ ĐỘ: Rất lịch sự.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82)