🌟 끄덕하다

Động từ  

1. 머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이다.

1. GẬT GÙ: Khẽ cử động đầu một lần theo chiều lên xuống một cách nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끄덕하며 아는 체하다.
    Nod and pretend to know.
  • Google translate 끄덕하며 인사하다.
    Nod a greeting.
  • Google translate 고개를 끄덕하다.
    Nod your head.
  • Google translate 머리를 끄덕하다.
    Nod one's head.
  • Google translate 그는 고개를 끄덕하며 알았다고 했다.
    He nodded and said yes.
  • Google translate 유민이는 선배를 만나자 고개를 끄덕하며 인사했다.
    Yumin nodded when she met her senior.
  • Google translate 학생들이 머리를 끄덕하는 걸로 봐서는 오늘 수업을 이해한 것 같았다.
    Judging from the students nodding their heads, it seemed that they understood today's class.
  • Google translate 쟤가 그렇게 건방지다며?
    I heard she's so cocky.
    Google translate 응. 선배를 만나도 목에 깁스를 한 것처럼 고개를 끄덕하지도 않는대.
    Yeah. she doesn't nod like she's wearing a cast around her neck.

끄덕하다: nod; bow,うなずく【頷く】。こっくりする。こくりする,hocher la tête, faire signe de la tête,moverse la cabeza,يومئ برأسه,толгой дохих, бөхийлгөх,gật gù,พยักหน้า, ผงกศีรษะ,mengangguk,кивать; кивнуть; покачать,一点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끄덕하다 (끄더카다)
📚 Từ phái sinh: 끄덕: 머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82)