🌟 끄덕하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끄덕하다 (
끄더카다
)
📚 Từ phái sinh: • 끄덕: 머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이는 모양.
🌷 ㄲㄷㅎㄷ: Initial sound 끄덕하다
-
ㄲㄷㅎㄷ (
끄덕하다
)
: 머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이다.
Động từ
🌏 GẬT GÙ: Khẽ cử động đầu một lần theo chiều lên xuống một cách nhẹ nhàng. -
ㄲㄷㅎㄷ (
까닥하다
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다.
Động từ
🌏 RUNG, LẮC, CỬ ĐỘNG LÊN XUỐNG: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần. -
ㄲㄷㅎㄷ (
깍듯하다
)
: 매우 예의가 바르다.
Tính từ
🌏 LỊCH THIỆP, NHÃ NHẶN, LỄ ĐỘ: Rất lịch sự.
• Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81)