🌟 끄덕하다

Động từ  

1. 머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이다.

1. GẬT GÙ: Khẽ cử động đầu một lần theo chiều lên xuống một cách nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끄덕하며 아는 체하다.
    Nod and pretend to know.
  • 끄덕하며 인사하다.
    Nod a greeting.
  • 고개를 끄덕하다.
    Nod your head.
  • 머리를 끄덕하다.
    Nod one's head.
  • 그는 고개를 끄덕하며 알았다고 했다.
    He nodded and said yes.
  • 유민이는 선배를 만나자 고개를 끄덕하며 인사했다.
    Yumin nodded when she met her senior.
  • 학생들이 머리를 끄덕하는 걸로 봐서는 오늘 수업을 이해한 것 같았다.
    Judging from the students nodding their heads, it seemed that they understood today's class.
  • 쟤가 그렇게 건방지다며?
    I heard she's so cocky.
    응. 선배를 만나도 목에 깁스를 한 것처럼 고개를 끄덕하지도 않는대.
    Yeah. she doesn't nod like she's wearing a cast around her neck.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끄덕하다 (끄더카다)
📚 Từ phái sinh: 끄덕: 머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Hẹn (4) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81)