🌟 짐짓

Phó từ  

1. 마음이나 생각과 다르게 일부러.

1. MỘT CÁCH TỎ VẺ, MỘT CÁCH LÀM NHƯ: Một cách cố tình và khác với tâm tư hay suy nghĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짐짓 놀라다.
    Just surprised.
  • Google translate 짐짓 놀라는 체하다.
    Feign surprise.
  • Google translate 짐짓 모르는 척하다.
    Feign ignorance.
  • Google translate 짐짓 슬픈 척하다.
    Pretend to be sad.
  • Google translate 짐짓 웃긴 체하다.
    Pretend to be funny.
  • Google translate 짐짓 즐거운 척하다.
    Pretend to be happy.
  • Google translate 짐짓 화내다.
    Be falsely angry.
  • Google translate 나는 속으로는 불안했지만 짐짓 태연한 척했다.
    I was anxious inside but pretended to be calm.
  • Google translate 민준이는 다 알면서도 짐짓 모르는 체 내 얘기를 들어 주었다.
    Min-jun listened to me without knowing anything about it.
  • Google translate 언니는 짐짓 밝은 목소리로 애써 슬픔을 감추었다.
    My sister tried hard to hide her sadness in her voice.
  • Google translate 어떻게 학생들이 박 선생 말은 그렇게 잘 들어요?
    How can students listen to mr. park so well?
    Google translate 짐짓 화난 얼굴로 엄하게 말하면 효과가 있답니다.
    Strictly speaking with a false angry face works.

짐짓: intentionally; deliberately,わざと【態と】。こいに【故意に】,délibérément, volontairement,a propósito, intencionalmente,قصدا,зориудаар, албаар,một cách tỏ vẻ, một cách làm như,โดยตั้งใจ, โดยเจตนา, โดยจงใจ, อย่างเจตนา, อย่างจงใจ,sengaja,нарочно; намеренно,假装地,故作地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짐짓 (짐짇)

🗣️ 짐짓 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Chính trị (149) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88)