🌟 요조숙녀 (窈窕淑女)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요조숙녀 (
요ː조숭녀
)
🗣️ 요조숙녀 (窈窕淑女) @ Ví dụ cụ thể
- 결혼 전에는 요조숙녀 같던 아내가 결혼을 하더니 패악스러운 본성을 내보였다. [패악스럽다 (悖惡스럽다)]
🌷 ㅇㅈㅅㄴ: Initial sound 요조숙녀
-
ㅇㅈㅅㄴ (
요조숙녀
)
: 말과 행동이 바르고 품위가 있으며 얌전한 여자.
Danh từ
🌏 THỤC NỮ: Cô gái hiền lành, lời nói và hành động đúng đắn, có phẩm chất.
• Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)