🌟 요조숙녀 (窈窕淑女)

Danh từ  

1. 말과 행동이 바르고 품위가 있으며 얌전한 여자.

1. THỤC NỮ: Cô gái hiền lành, lời nói và hành động đúng đắn, có phẩm chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요조숙녀가 되다.
    Become a precocious woman.
  • Google translate 요조숙녀로 변하다.
    Turn into a precocious woman.
  • Google translate 요조숙녀로 여기다.
    Regard as a precocious woman.
  • Google translate 요조숙녀인 체하다.
    Pretend to be a precocious woman.
  • Google translate 요조숙녀처럼 행동하다.
    Behave like a precocious woman.
  • Google translate 지수는 미인인 데다가 성품이 단정한 요조숙녀여서 남자들에게 인기가 많다.
    Jisoo is popular with men because she is beautiful and a good-natured youngster.
  • Google translate 사람들은 항상 얌전하고 조심성이 많은 유민이를 요조숙녀라고 생각했다.
    People always thought of youmin, a good-natured and careful, as a good-natured woman.
  • Google translate 너도 이제 나이가 들었으니 덤벙대지 말고 요조숙녀처럼 행동하거라.
    Now that you're old, don't flirt with me and act like an old maid.
    Google translate 네, 어머니.
    Yes, mother.

요조숙녀: graceful lady; elegant lady,やまとなでしこ【大和撫子】,femme modeste et vertueuse,señorita,امرأة محافظة,хатагтай, намбалаг эмэгтэй,thục nữ,ผู้หญิงที่เพียบพร้อม, ผู้หญิงที่สง่างาม, กุลสตรี,wanita elegan, wanita anggun, wanita parlente,целомудренная и скромная женщина; леди с изысканными манерами; элегантная дама; изящная дама,窈窕淑女,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요조숙녀 (요ː조숭녀)

🗣️ 요조숙녀 (窈窕淑女) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)