Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요조숙녀 (요ː조숭녀)
요ː조숭녀
Start 요 요 End
Start
End
Start 조 조 End
Start 숙 숙 End
Start 녀 녀 End
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10)