🌟 요조숙녀 (窈窕淑女)

Danh từ  

1. 말과 행동이 바르고 품위가 있으며 얌전한 여자.

1. THỤC NỮ: Cô gái hiền lành, lời nói và hành động đúng đắn, có phẩm chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요조숙녀가 되다.
    Become a precocious woman.
  • 요조숙녀로 변하다.
    Turn into a precocious woman.
  • 요조숙녀로 여기다.
    Regard as a precocious woman.
  • 요조숙녀인 체하다.
    Pretend to be a precocious woman.
  • 요조숙녀처럼 행동하다.
    Behave like a precocious woman.
  • 지수는 미인인 데다가 성품이 단정한 요조숙녀여서 남자들에게 인기가 많다.
    Jisoo is popular with men because she is beautiful and a good-natured youngster.
  • 사람들은 항상 얌전하고 조심성이 많은 유민이를 요조숙녀라고 생각했다.
    People always thought of youmin, a good-natured and careful, as a good-natured woman.
  • 너도 이제 나이가 들었으니 덤벙대지 말고 요조숙녀처럼 행동하거라.
    Now that you're old, don't flirt with me and act like an old maid.
    네, 어머니.
    Yes, mother.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요조숙녀 (요ː조숭녀)

🗣️ 요조숙녀 (窈窕淑女) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10)