🌟 착하다

☆☆☆   Tính từ  

1. 마음씨나 행동 등이 곱고 바르며 상냥하다.

1. HIỀN TỪ, HIỀN HẬU, NGOAN HIỀN: Tấm lòng hay hành động... đẹp, đúng đắn và dịu dàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 착한 사람.
    Good man.
  • Google translate 착한 일.
    Good work.
  • Google translate 착하게 살다.
    Live a good life.
  • Google translate 착하게 자라다.
    Grow good.
  • Google translate 마음씨가 착하다.
    Good-hearted.
  • Google translate 나는 선한 인상 때문에 항상 착한 역할만을 했는데 가끔은 나쁜 역할도 한번 해 보고 싶다.
    I've always played a good role because of my good impression, but sometimes i want to try a bad one.
  • Google translate 나는 좋지 않은 가정 형편 속에서도 착하게 자라 준 우리 아이들이 아주 예쁘고 대견스럽다.
    I'm very pretty and proud of our children who have grown up nice even in bad family circumstances.
  • Google translate 인사 온 며느릿감은 어떻던?
    How was your daughter-in-law's greeting?
    Google translate 모난 데 없이 마음씨도 착하고 얼굴도 예쁘고 아주 맘에 들어.
    Nice heart, pretty face and very nice.

착하다: kind; generous,ぜんりょうだ【善良だ】。よい【良い】。やさしい【優しい】,affable, affectueux, sympathique,bueno, amable,متواضع، لطيف,томоотой, даруу, төлөв, цайлган цагаан сэтгэл,hiền từ, hiền hậu, ngoan hiền,(จิตใจ, นิสัย, มารยาท)ดี, ว่านอนสอนง่าย,baik hati, ramah, bersahabat,добрый; добродушный; добросердечный; добродетельный; благодушный,善良,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착하다 (차카다) 착한 (차칸) 착하여 (차카여) 착해 (차캐) 착하니 (차카니) 착합니다 (차캄니다)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả trang phục  


🗣️ 착하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 착하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46)