🌟 착하다
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 착하다 (
차카다
) • 착한 (차칸
) • 착하여 (차카여
) 착해 (차캐
) • 착하니 (차카니
) • 착합니다 (차캄니다
)
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả trang phục
🗣️ 착하다 @ Giải nghĩa
- 선량하다 (善良하다) : 성품이나 행실이 어질고 착하다.
- 선하다 (善하다) : 마음이나 행동이 올바르고 착하다.
- 지순하다 (至順하다) : 성격이 매우 얌전하고 착하다. 또는 매우 공손하고 부드럽다.
- 법 없이 살다 : 법이 없이도 나쁜 짓을 하지 않을 정도로 사람이 바르고 착하다.
- 순하다 (順하다) : 성질, 태도 등이 부드럽고 착하다.
- 좋다 : 성격 등이 원만하고 착하다.
🗣️ 착하다 @ Ví dụ cụ thể
- 저렇듯 착하다. [저렇듯]
- 그런대로 착하다. [그런대로]
- 참하고 착하다. [참하다]
- 맘이 착하다. [맘]
- 본래부터 착하다. [본래 (本來)]
- 워낙 착하다. [워낙]
- 성정이 착하다. [성정 (性情)]
- 사람이 착하다. [사람]
- 외려 착하다. [외려]
- 돌부처같이 착하다. [돌부처]
- 인성이 착하다. [인성 (人性)]
- 남달리 착하다. [남달리]
- 민준이는 초등학교도 제대로 다니지 못해서 일자무식하지만 그래도 성품이 착하다. [일자무식하다 (一字無識하다)]
- 조렇듯이 착하다. [조렇듯이]
- 바탕이 착하다. [바탕]
- 크게 동사와 형용사로 나뉘는데, '먹다', '착하다'와 같은 예가 있습니다. [용언 (用言)]
- 요렇듯이 착하다. [요렇듯이]
- 그래, 얘가 어릴 때부터 요렇듯이 착하다니까. [요렇듯이]
- 상당히 착하다. [상당히 (相當히)]
- 매우 착하다. [매우]
- 천성이 착하다. [천성 (天性)]
- 본성이 착하다. [본성 (本性)]
- 원체 착하다. [원체 (元體)]
- 천생이 착하다. [천생 (天生)]
🌷 ㅊㅎㄷ: Initial sound 착하다
-
ㅊㅎㄷ (
착하다
)
: 마음씨나 행동 등이 곱고 바르며 상냥하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HIỀN TỪ, HIỀN HẬU, NGOAN HIỀN: Tấm lòng hay hành động... đẹp, đúng đắn và dịu dàng. -
ㅊㅎㄷ (
친하다
)
: 가까이 사귀어 서로 잘 알고 정이 두텁다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 THÂN, THÂN THIẾT: Quen biết gần gũi, biết rõ về nhau và tình cảm thắm thiết. -
ㅊㅎㄷ (
취하다
)
: 술이나 약 등의 기운으로 정신이 흐려지고 몸을 제대로 움직일 수 없게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 SAY, CHUẾCH CHOÁNG: Do rượu hoặc thuốc mà tinh thần lơ mờ và cơ thẻ thì không thể di chuyển bình thường được. -
ㅊㅎㄷ (
처하다
)
: 어떤 형편이나 처지에 놓이다.
☆☆
Động từ
🌏 RƠI VÀO, ĐỐI MẶT VỚI: Bị đặt vào hoàn cảnh hay tình trạng nào đó. -
ㅊㅎㄷ (
청하다
)
: 어떤 일을 해 달라고 부탁하다.
☆☆
Động từ
🌏 THỈNH CẦU: Nhờ vả làm giúp việc nào đó. -
ㅊㅎㄷ (
체하다
)
: 먹은 음식이 잘 소화되지 않아 배 속에 답답하게 남아 있다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẦY BỤNG, KHÓ TIÊU: Thức ăn đã ăn không tiêu hóa được và gây khó chịu trong dạ dày. -
ㅊㅎㄷ (
취하다
)
: 일정한 조건에 맞는 것을 골라 가지다.
☆
Động từ
🌏 CHỌN, ÁP DỤNG: Chọn lấy cái phù hợp với điều kiện nhất định. -
ㅊㅎㄷ (
천하다
)
: 사회적 위치나 신분 등이 낮다.
☆
Tính từ
🌏 THẤP HÈN: Vị trí xã hội hay thân phận thấp kém. -
ㅊㅎㄷ (
칠하다
)
: 물체의 겉면에 어떤 액체나 물감을 바르다.
☆
Động từ
🌏 SƠN, QUÉT SƠN, TÔ MÀU: Quét màu nước hay chất lỏng nào đó lên bề mặt của vật thể -
ㅊㅎㄷ (
칭하다
)
: 무엇이라고 부르거나 말하다.
☆
Động từ
🌏 XƯNG, GỌI: Nói hay gọi là gì đó. -
ㅊㅎㄷ (
철하다
)
: 여러 장의 문서나 신문 등을 한데 모아 묶거나 꿰매다.
Động từ
🌏 ĐÓNG THÀNH TẬP: Gom và buộc hay khâu nhiều trang tài liệu hay trang báo lại một chỗ. -
ㅊㅎㄷ (
참하다
)
: 모습이 깔끔하고 곱다.
Tính từ
🌏 XINH XẮN, DỄ THƯƠNG, ƯA NHÌN: Dáng vẻ gọn gàng và xinh đẹp. -
ㅊㅎㄷ (
척하다
)
: 앞의 말이 뜻하는 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 VỜ, GIẢ VỜ: Từ thể hiện việc sắp đặt trạng thái hay hành động mà từ ngữ phía trước ngụ ý thành điều giả dối. -
ㅊㅎㄷ (
체하다
)
: 앞의 말이 뜻하는 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 VỜ, GIẢ VỜ: Từ thể hiện sự tô điểm cho hành động hoặc trạng thái của lời nói phía trước một cách giả dối. -
ㅊㅎㄷ (
추하다
)
: 옷차림이나 말과 행동 등이 지저분하고 더럽다.
Tính từ
🌏 LUỘM THUỘM, XẤU XA, THẤP KÉM: Ăn mặc, lời nói hay hành động bẩn thỉu và lôi thôi. -
ㅊㅎㄷ (
책하다
)
: 잘못을 꾸짖거나 나무라다.
Động từ
🌏 TRÁCH MẮNG, TRÁCH MÓC: Rầy la và mắng mỏ về lỗi lầm. -
ㅊㅎㄷ (
체험담
)
: 자신이 직접 겪은 일에 대한 이야기.
Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN TRẢI NGHIỆM: Câu chuyện về việc mình đã trực tiếp trải qua.
• Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)