🌟 요렇듯이
🌷 ㅇㄹㄷㅇ: Initial sound 요렇듯이
-
ㅇㄹㄷㅇ (
오랫동안
)
: 매우 긴 시간 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁ LÂU: Trong suốt thời gian rất dài. -
ㅇㄹㄷㅇ (
염라대왕
)
: 불교에서, 죽은 사람이 살아 있을 때 한 일의 잘잘못을 심판하는 저승 세계의 왕.
Danh từ
🌏 DIÊM VƯƠNG: Vị vua của cõi âm, chuyên thẩm vấn đúng sai về những việc đã làm lúc còn sống của người chết trong quan niệm Phật giáo. -
ㅇㄹㄷㅇ (
이렇듯이
)
: ‘이러하듯이’가 줄어든 말.
None
🌏 NHƯ THẾ NÀY: Cách viết rút gọn của '이러하듯이'. -
ㅇㄹㄷㅇ (
아름다움
)
: 아름다운 모습.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP, NÉT ĐẸP, CÁI ĐẸP: dáng vẻ đẹp đẽ -
ㅇㄹㄷㅇ (
요렇듯이
)
: '요러하듯이'가 줄어든 말.
None
🌏 NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: Cách viết rút gọn của '요러하듯이(cách sử dụng '요러하다')'.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)