🌟 요렇듯이

1. '요러하듯이'가 줄어든 말.

1. NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: Cách viết rút gọn của '요러하듯이(cách sử dụng '요러하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요렇듯이 근사하다.
    It's as nice as this.
  • Google translate 요렇듯이 깜찍하다.
    Cute as this.
  • Google translate 요렇듯이 맛있다.
    Delicious like this.
  • Google translate 요렇듯이 착하다.
    Kind like this.
  • Google translate 요렇듯이 화려하다.
    It's as colorful as this.
  • Google translate 정말 요렇듯이 멋있는 남자는 처음 봤어요.
    I've never seen a really cool guy like this.
  • Google translate 아무리 파티라지만 요렇듯이 화려한 옷을 입기는 좀 부담스럽다.
    No matter how much a party it is, it's kind of burdensome to wear fancy clothes like this.
  • Google translate 네 동생이 얼마나 착하게 구는지 깜짝 놀랐어.
    I'm surprised how nice your brother is.
    Google translate 그래, 얘가 어릴 때부터 요렇듯이 착하다니까.
    Yeah, she's been this nice since she was a kid.
큰말 이렇듯이: ‘이러하듯이’가 줄어든 말.
Từ tham khảo 고렇듯이: ‘고러하듯이’가 줄어든 말.
Từ tham khảo 조렇듯이: '조러하듯이'가 줄어든 말.

요렇듯이: yoreoteusi,こう。このように,ainsi, de cette manière,,,ийм, ийм янзын, ийнхүү, иймэрхүү, иймэрхүү маягийн,như vậy, như thế,เหมือนดังเช่นนี้, เหมือนอย่างนี้,seperti ini, semacam ini,такой; как этот; подобно этому,(无对应词汇),

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Xem phim (105) Giáo dục (151) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)