🌟 이렇듯이
🌷 ㅇㄹㄷㅇ: Initial sound 이렇듯이
-
ㅇㄹㄷㅇ (
오랫동안
)
: 매우 긴 시간 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁ LÂU: Trong suốt thời gian rất dài. -
ㅇㄹㄷㅇ (
염라대왕
)
: 불교에서, 죽은 사람이 살아 있을 때 한 일의 잘잘못을 심판하는 저승 세계의 왕.
Danh từ
🌏 DIÊM VƯƠNG: Vị vua của cõi âm, chuyên thẩm vấn đúng sai về những việc đã làm lúc còn sống của người chết trong quan niệm Phật giáo. -
ㅇㄹㄷㅇ (
이렇듯이
)
: ‘이러하듯이’가 줄어든 말.
None
🌏 NHƯ THẾ NÀY: Cách viết rút gọn của '이러하듯이'. -
ㅇㄹㄷㅇ (
아름다움
)
: 아름다운 모습.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP, NÉT ĐẸP, CÁI ĐẸP: dáng vẻ đẹp đẽ -
ㅇㄹㄷㅇ (
요렇듯이
)
: '요러하듯이'가 줄어든 말.
None
🌏 NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: Cách viết rút gọn của '요러하듯이(cách sử dụng '요러하다')'.
• Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)