🌟 아름다움

Danh từ  

1. 아름다운 모습.

1. VẺ ĐẸP, NÉT ĐẸP, CÁI ĐẸP: dáng vẻ đẹp đẽ

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영원한 아름다움.
    Eternal beauty.
  • Google translate 예술적인 아름다움.
    Artistic beauty.
  • Google translate 진정한 아름다움.
    True beauty.
  • Google translate 아름다움에 감탄하다.
    Admire beauty.
  • Google translate 아름다움에 매혹되다.
    Be enchanted by beauty.
  • Google translate 세상에 변하지 않는 영원한 아름다움은 없다.
    There is no eternal beauty in the world that does not change.
  • Google translate 바람에 스치는 한복이 가진 선의 아름다움에 새삼 놀랐다.
    I was amazed by the beauty of the line in the wind.
  • Google translate 조선 시대에는 크고 동그란 얼굴이 이상적인 아름다움으로 여겨졌다.
    A large round face was considered ideal beauty in the joseon dynasty.
  • Google translate 그는 자신의 아픔을 진정한 아름다움으로 승화시키고자 그림을 그렸다.
    He painted to sublimate his pain to true beauty.

아름다움: beauty,うつくしさ【美しさ】,beauté,hermosura, belleza,جمال,үзэсгэлэн,vẻ đẹp, nét đẹp, cái đẹp,ความสวย, ความงาม, ความสวยงาม, ความงดงาม, ความไพเราะ,keindahan, kemolekan,красота,美,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아름다움 (아름다움)


🗣️ 아름다움 @ Giải nghĩa

🗣️ 아름다움 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)