🌟 외관상 (外觀上)

Danh từ  

1. 겉으로 보이는 면.

1. MẶT NGOÀI, BỀ NGOÀI: Mặt nhìn thấy từ bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외관상의 문제.
    Apparent problems.
  • Google translate 외관상의 아름다움.
    The beauty of beauty.
  • Google translate 외관상의 장점.
    Apparent advantage.
  • Google translate 외관상으로 문제가 없다.
    There's no apparent.
  • Google translate 외관상으로 좋다.
    Looks good.
  • Google translate 지수는 외관상의 아름다움만큼이나 성품도 훌륭하다.
    Jisoo is as good in character as her outward beauty.
  • Google translate 정정당당하게 시험을 통과했더라도 아버지가 사장으로 계신 회사에 들어가는 것은 외관상 좋지 않았다.
    Even if you passed the test fairly, it was not good to enter the company where your father was president.
  • Google translate 너 교통사고를 당했다면서? 괜찮아?
    I heard you had a car accident. you all right?
    Google translate 외관상으로는 괜찮은데, 혹시 모르니 병원에는 가 보려고 해.
    It looks fine on the outside, but i'm going to see a doctor just in case.
Từ đồng nghĩa 외견상(外見上): 겉으로 보이는 면.

외관상: appearance,がいかんじょう【外観上】。がいけんじょう【外見上】,apparence,externamente, aparentemente,شكل خارجيّ,гаднаас харахад,mặt ngoài, bề ngoài,รูปภายนอก, รูปลักษณ์ภายนอก, รูปโฉมภายนอก,penampilan luar,внешняя сторона,外观上,外表上,表面上,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외관상 (외ː관상) 외관상 (웨ː관상)

🗣️ 외관상 (外觀上) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47)